Characters remaining: 500/500
Translation

atomisation

Academic
Friendly

Từ "atomisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) được dịch sang tiếng Việt là "sự phun" hoặc "sự phân tán". chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả quá trình biến một chất lỏng thành các giọt nhỏ hoặc bụi mịn, thườngtrong các ngành công nghiệp như hóa chất, mỹ phẩm hoặc thực phẩm.

Định nghĩa
  • Atomisation (sự phun):quá trình chuyển đổi một chất lỏng thành những hạt nhỏ hoặc giọt nhỏ, giúp cho việc phân tán, hòa tan hoặc tương tác dễ dàng hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Kỹ thuật:

    • "L'atomisation de l'eau est essentielle pour le fonctionnement de nombreux moteurs."
    • (Sự phun nướcrất cần thiết cho hoạt động của nhiều động cơ.)
  2. Ngành thực phẩm:

    • "L'atomisation des arômes permet de mieux les intégrer dans les produits alimentaires."
    • (Sự phun các hương liệu cho phép tích hợp tốt hơn vào các sản phẩm thực phẩm.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Atomiser (động từ): Nghĩa là "phun" hoặc "phân tán". Ví dụ: "Il faut atomiser le parfum pour une meilleure diffusion." (Cần phun nước hoa để sự khuếch tán tốt hơn.)
  • Atomisé (tính từ): Nghĩa là "đã được phun" hoặc "đã được phân tán". Ví dụ: "Le produit est atomisé pour être appliqué uniformément." (Sản phẩm đã được phun để được áp dụng đồng đều.)
Các từ gần giống
  • Vaporisation: Khác với "atomisation", từ này thường liên quan đến việc chuyển đổi chất lỏng thành hơi thay vì giọt.
  • Pulvérisation: Cũng có nghĩa là "phun" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phun thuốc trừ sâu hoặc sơn.
Từ đồng nghĩa
  • Disperser: Có nghĩa là "phân tán", "rải rác".
  • Émulsion: Mặc dù thường chỉ đến sự kết hợp của hai chất lỏng không hòa tan, nhưng cũng liên quan đến quá trình phân tán.
Idioms phrasal verbs

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "atomisation", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Atomiser ses efforts" (phân tán nỗ lực của mình) có nghĩakhông tập trung vào một mục tiêu cụ thể.

Kết luận

Từ "atomisation" không chỉ đơn thuầnsự phun mà cònmột khái niệm kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự phun (chấtdạng nước) thành bụi

Comments and discussion on the word "atomisation"