Từ "atomisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và được dịch sang tiếng Việt là "sự phun" hoặc "sự phân tán". Nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả quá trình biến một chất lỏng thành các giọt nhỏ hoặc bụi mịn, thường là trong các ngành công nghiệp như hóa chất, mỹ phẩm hoặc thực phẩm.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể của từ
Atomiser (động từ): Nghĩa là "phun" hoặc "phân tán". Ví dụ: "Il faut atomiser le parfum pour une meilleure diffusion." (Cần phun nước hoa để có sự khuếch tán tốt hơn.)
Atomisé (tính từ): Nghĩa là "đã được phun" hoặc "đã được phân tán". Ví dụ: "Le produit est atomisé pour être appliqué uniformément." (Sản phẩm đã được phun để được áp dụng đồng đều.)
Các từ gần giống
Vaporisation: Khác với "atomisation", từ này thường liên quan đến việc chuyển đổi chất lỏng thành hơi thay vì giọt.
Pulvérisation: Cũng có nghĩa là "phun" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phun thuốc trừ sâu hoặc sơn.
Từ đồng nghĩa
Disperser: Có nghĩa là "phân tán", "rải rác".
Émulsion: Mặc dù thường chỉ đến sự kết hợp của hai chất lỏng không hòa tan, nhưng cũng liên quan đến quá trình phân tán.
Idioms và phrasal verbs
Trong tiếng Pháp, không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "atomisation", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Atomiser ses efforts" (phân tán nỗ lực của mình) có nghĩa là không tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
Kết luận
Từ "atomisation" không chỉ đơn thuần là sự phun mà còn là một khái niệm kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.