Characters remaining: 500/500
Translation

atonalité

Academic
Friendly

Từ "atonalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lối phi giọng điệu" trong âm nhạc. Để giải thích một cách dễ hiểu, "atonalité" đề cập đến một phong cách âm nhạc không sử dụng hệ thống giọng điệu truyền thống, tức là không có một nốt nhạc nào được coi là nốt chủ đạo hoặc "tonique". Điều này có nghĩacác nốt nhạc có thể được sắp xếp một cách tự do, không tuân theo các quy tắc của âm nhạc cổ điển.

Ví dụ sử dụng từ "atonalité":
  1. Câu cơ bản: La musique atonale est souvent difficile à écouter pour les débutants. (Âm nhạc phi giọng điệu thường khó nghe đối với người mới bắt đầu.)

  2. Câu nâng cao: Certaines compositions atonales, comme celles de Schoenberg, remettent en question les conventions musicales établies. (Một số tác phẩm phi giọng điệu, như của Schoenberg, đã đặt ra thách thức cho những quy chuẩn âm nhạc đã được thiết lập.)

Các biến thể của từ:
  • Atonal: Tính từ, có nghĩa là "phi giọng điệu". Ví dụ: "Cette pièce est atonale." (Tác phẩm này là phi giọng điệu.)
  • Atonalement: Trạng từ, có nghĩa là "một cách phi giọng điệu". Ví dụ: "Il compose atonalement." (Anh ấy sáng tác một cách phi giọng điệu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissonance (dissonance): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể liên quan đến âm nhạc phi giọng điệu cũng liên quan đến sự không hòa hợp trong âm thanh.
  • Musique contemporaine (âm nhạc đương đại): Thường bao gồm cả âm nhạc phi giọng điệu.
Các từ cụm từ khác liên quan:
  • Harmonie (harmony): Trong ngược lại với "atonalité", từ này chỉ sự hòa hợp trong âm nhạc.
  • Série (series): Cũng có thể liên quan đến âm nhạc phi giọng điệu, đặc biệt trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Arnold Schoenberg, người đã phát triển hệ thống tổ chức âm thanh gọi là "chuỗi 12 nốt".
Idioms cụm động từ:

Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "atonalité", nhưng bạn có thể nói về "sortir des sentiers battus" (ra khỏi lối mòn) để chỉ việc sáng tác âm nhạc một cách sáng tạo không theo quy chuẩn.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) lối phi giọng điệu

Comments and discussion on the word "atonalité"