Từ "atonalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lối phi giọng điệu" trong âm nhạc. Để giải thích một cách dễ hiểu, "atonalité" đề cập đến một phong cách âm nhạc không sử dụng hệ thống giọng điệu truyền thống, tức là không có một nốt nhạc nào được coi là nốt chủ đạo hoặc "tonique". Điều này có nghĩa là các nốt nhạc có thể được sắp xếp một cách tự do, mà không tuân theo các quy tắc của âm nhạc cổ điển.
Câu cơ bản: La musique atonale est souvent difficile à écouter pour les débutants. (Âm nhạc phi giọng điệu thường khó nghe đối với người mới bắt đầu.)
Câu nâng cao: Certaines compositions atonales, comme celles de Schoenberg, remettent en question les conventions musicales établies. (Một số tác phẩm phi giọng điệu, như của Schoenberg, đã đặt ra thách thức cho những quy chuẩn âm nhạc đã được thiết lập.)
Không có cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "atonalité", nhưng bạn có thể nói về "sortir des sentiers battus" (ra khỏi lối mòn) để chỉ việc sáng tác âm nhạc một cách sáng tạo và không theo quy chuẩn.