Characters remaining: 500/500
Translation

atrabilaire

Academic
Friendly

Từ "atrabilaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cáu kỉnh" khi dùng như một tính từ, danh từ chỉ một người tính cách đó. Từ này thường được dùng để miêu tả những người tâm trạng dễ cáu gắt, hay khó chịu không dễ hòa đồng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính từ (adjectif): "atrabilaire" mô tả một người tính cách nóng nảy, hay cáu gắt, thường xuyên cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu.
  • Danh từ (nom): "un atrabilaire" dùng để chỉ một người tâm trạng hoặc tính cách như vậy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:
    • Il est très atrabilaire aujourd'hui, évitons de le contrarier. (Hôm nay anh ấy rất cáu kỉnh, chúng ta nên tránh làm anh ấy khó chịu.)
  2. Danh từ:
    • Jean est un atrabilaire qui ne sourit jamais. (Jeanmột người cáu kỉnh không bao giờ mỉm cười.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Châm biếm: Bạn có thể sử dụng từ này để châm biếm hoặc chỉ trích ai đó một cách nhẹ nhàng.
    • Ne sois pas si atrabilaire, la vie est belle ! (Đừng cáu kỉnh như vậy, cuộc sống thật đẹp!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Grincheux (người hay cằn nhằn, khó chịu)
    • Irascible (dễ nổi giận)
  • Từ đồng nghĩa:
    • Chagrin (buồn bã, khó chịu)
    • Sombre (u ám, chán nản)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến với từ "atrabilaire", nhưng bạn có thể sử dụng một số câu để diễn đạt tâm trạng tương tự: - Être de mauvaise humeur (ở trong tâm trạng xấu) - có thể dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tương tự.

Chú ý:

Từ "atrabilaire" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được dùng trong văn viết hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tinh tế trong cách miêu tả tính cách một người.

tính từ
  1. cáu kỉnh
danh từ
  1. người cáu kỉnh

Words Mentioning "atrabilaire"

Comments and discussion on the word "atrabilaire"