Characters remaining: 500/500
Translation

attainder

/ə'teində/
Academic
Friendly

Từ "attainder" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "attainder"

"Attainder" (sự đặt ra ngoài vòng pháp luật) một thuật ngữ pháp đề cập đến một hành động qua đó một cá nhân bị tước quyền công dân tài sản của họ do một bản án hình sự. Trong lịch sử, "attainder" thường được áp dụng cho những người bị kết án phản quốc hoặc tội ác nghiêm trọng, sẽ dẫn đến việc tịch thu tài sản của họ. Điều này có thể xảy ra không cần một phiên tòa công khai bình thường.

Các cách sử dụng biến thể
  1. Bill of Attainder: Đây một thuật ngữ chỉ một loại luật Quốc hội ban hành để tước quyền công dân tài sản của một cá nhân không cần phiên tòa.

    • dụ: "The Constitution prohibits bills of attainder to ensure fair trials." (Hiến pháp cấm các lệnh tước quyền công dân để đảm bảo các phiên tòa công bằng.)
  2. Attainted: Đây dạng quá khứ của động từ "attaint", có nghĩa bị tước quyền công dân hoặc tài sản.

    • dụ: "He was attainted for his crimes against the state." (Ông ấy bị tước quyền công dân những tội ác chống lại nhà nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Disenfranchisement: Tước quyền công dân, mặc dù thường không liên quan đến các tội phạm nghiêm trọng như "attainder".
  • Confiscation: Tịch thu tài sản, có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ idioms
  • Outlaw: Ra ngoài vòng pháp luật, chỉ những người không được bảo vệ bởi pháp luật.
  • Forfeiture: Sự tước đoạt, thường được dùng trong trường hợp tài sản bị mất quyền sở hữu do vi phạm pháp luật.
Tóm tắt

Từ "attainder" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ hành động tước quyền công dân tài sản của một cá nhân do bản án hình sự. Cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này ngày nay có thể không phổ biến như trong quá khứ, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong hiểu biết về luật pháp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền công lý.

danh từ
  1. (pháp ) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
  2. (pháp ) sự tước quyền công dân tịch thu tài sản
    • bill of attainder
      lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)

Synonyms

Comments and discussion on the word "attainder"