Characters remaining: 500/500
Translation

attaquable

Academic
Friendly

Từ "attaquable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể tấn công" hoặc "có thể công kích". Từ này được hình thành từ động từ "attaquer" (tấn công) hậu tố "-able" thường được dùng để chỉ khả năng, có thể thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa:
  • Attaquable: có thể bị tấn công, có thể bị công kích.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh quân sự:

    • Cette position est attaquable depuis plusieurs directions. (Vị trí này có thể bị tấn công từ nhiều hướng.)
  2. Trong bối cảnh phê bình:

    • Son argument est attaquable, car il manque de preuves. (Lập luận của anh ấy có thể bị công kích thiếu bằng chứng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc chính trị, từ "attaquable" có thể được dùng để chỉ những ý kiến hoặc lập luận có thể bị chỉ trích hoặc phản bác. Ví dụ:
    • Les théories non prouvées sont souvent attaquables dans le débat scientifique. (Cácthuyết không được chứng minh thường có thể bị công kích trong cuộc tranh luận khoa học.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Attaquer (động từ): tấn công, công kích.
  • Attaque (danh từ): cuộc tấn công, sự công kích.
  • Attaquant (danh từ): kẻ tấn công, người công kích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vulnérable: dễ bị tổn thương, có thể bị tấn công.
  • Critiquable: có thể bị phê bình, chỉ trích.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Attaquer à bras raccourcis: tấn công một cách mạnh mẽ, không khoan nhượng.
  • Être sous le feu des critiques: bị chỉ trích mạnh mẽ, giống như bị tấn công từ nhiều phía.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "attaquable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hay trong các tình huống ai đó hoặc điều đó có thể bị chỉ trích hoặc tấn công.

tính từ
  1. có thể tấn công
  2. có thể công kích

Antonyms

Words Containing "attaquable"

Comments and discussion on the word "attaquable"