Characters remaining: 500/500
Translation

attestor

/ə'testə/
Academic
Friendly

Từ "attestor" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan khác.

Giải thích:

"Attestor" (danh từ): người chứng thực hoặc người làm chứng. Trong ngữ cảnh pháp , "attestor" thường chỉ những người xác nhận tính xác thực của một tài liệu, chữ ký, hoặc sự kiện nào đó. Họ trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đúng sự thật có thể tin cậy.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The attestor signed the contract to confirm that both parties were present during the agreement."
    • (Người chứng thực đã hợp đồng để xác nhận rằng cả hai bên đều có mặt trong suốt quá trình thỏa thuận.)
  2. Trong ngữ cảnh chứng thực tài liệu:

    • "She acted as an attestor for the will, ensuring that it met all legal requirements."
    • ( ấy đóng vai trò người chứng thực cho di chúc, đảm bảo rằng đáp ứng tất cả các yêu cầu pháp .)
Biến thể của từ:
  • Attest (động từ): có nghĩa chứng thực hoặc xác nhận.

    • dụ: "He will attest to the authenticity of the document."
    • (Ông ấy sẽ chứng thực tính xác thực của tài liệu.)
  • Attestation (danh từ): sự chứng thực.

    • dụ: "The attestation of the document was completed by a notary."
    • (Sự chứng thực tài liệu đã được hoàn thành bởi một công chứng viên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Witness (người làm chứng): cũng có nghĩa người chứng kiến sự kiện có thể cung cấp bằng chứng.
  • Certifier (người chứng nhận): người thẩm quyền xác nhận một tài liệu hoặc thông tin nào đó.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "attestor", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến chứng thực trong ngữ cảnh pháp như:

Kết luận:

Tóm lại, "attestor" một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp , chỉ những người trách nhiệm chứng thực thông tin.

danh từ
  1. (pháp ) người chứng thực, người làm chứng

Synonyms

Comments and discussion on the word "attestor"