Từ "attestor" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan khác.
"Attestor" (danh từ): là người chứng thực hoặc người làm chứng. Trong ngữ cảnh pháp lý, "attestor" thường chỉ những người xác nhận tính xác thực của một tài liệu, chữ ký, hoặc sự kiện nào đó. Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là đúng sự thật và có thể tin cậy.
Trong ngữ cảnh pháp lý:
Trong ngữ cảnh chứng thực tài liệu:
Attest (động từ): có nghĩa là chứng thực hoặc xác nhận.
Attestation (danh từ): sự chứng thực.
Mặc dù không có cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "attestor", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến chứng thực trong ngữ cảnh pháp lý như:
Tóm lại, "attestor" là một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ những người có trách nhiệm chứng thực thông tin.