Characters remaining: 500/500
Translation

audience-chamber

/'ɔ:djəns,tʃeimbə/
Academic
Friendly

Từ "audience-chamber" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phòng tiếp kiến". Đây một loại phòng trong các cung điện hoặc lâu đài, nơi các vị vua, hoàng hậu hoặc các nhân vật quan trọng tiếp đón khách hoặc thần dân.

Định nghĩa:
  • Audience-chamber: Phòng nơi diễn ra các cuộc gặp gỡ chính thức, nơi các nhà lãnh đạo tiếp khách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The king received his guests in the audience-chamber.

    • (Nhà vua tiếp đón những vị khách của mình trong phòng tiếp kiến.)
  2. Câu nâng cao: The grandeur of the audience-chamber reflected the royal family's wealth and power.

    • (Sự lộng lẫy của phòng tiếp kiến phản ánh sự giàu có quyền lực của gia đình hoàng gia.)
Phân biệt các biến thể:
  • Audience: Có thể chỉ một nhóm người đang nghe hoặc xem một sự kiện, dụ: The audience applauded after the performance. (Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn.)
  • Chamber: Có thể chỉ một căn phòng, thường một căn phòng chính thức hoặc trang trọng, dụ: The chamber was decorated with elegant furniture. (Căn phòng được trang trí bằng những món đồ nội thất sang trọng.)
Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Throne room: Phòng ngai vàng, nơi nhà vua hoặc hoàng hậu ngồi trên ngai để tiếp kiến.
  • Hall: Hành lang hoặc phòng lớn, thường dùng cho các sự kiện tập trung nhiều người.
Idioms phrasal verbs:
  • "In the presence of royalty": Trong sự hiện diện của hoàng gia, thường dùng khi nói về việc gặp gỡ những người địa vị cao.
  • "Hold an audience": Tổ chức một buổi tiếp kiến hoặc gặp gỡ chính thức.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "audience-chamber" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc khi nói về lịch sử văn hóa của các triều đại.
danh từ
  1. phòng tiếp kiến

Comments and discussion on the word "audience-chamber"