Characters remaining: 500/500
Translation

auricule

Academic
Friendly

Từ "auricule" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dái tai" hoặc "vành tai" trong ngữ cảnh giải phẫu. cũng có thể chỉ đến "tiểu nhĩ" trong tim, là một phần quan trọng trong hệ thống tuần hoàn.

Giải thích chi tiết về "auricule":
  1. Định nghĩa:

    • Trong giải phẫu người, "auricule" thường được dùng để chỉ phần dái tai, tức là phần mềm nằmbên ngoài tai, giúp thu âm thanh.
    • Trong ngữ cảnh tim mạch, "auricule" chỉ đến tiểu nhĩ, một khoang nhỏ của tim, nhiệm vụ thu nhận máu từ tĩnh mạch trước khi được bơm vào các buồng tim khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong giải phẫu: "L'auricule est une partie importante de l'oreille." (Dái taimột phần quan trọng của tai.)
    • Trong y học: "L'auricule gauche reçoit le sang oxygéné des poumons." (Tiểu nhĩ trái nhận máu giàu oxy từ phổi.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Auriculaire" là tính từ liên quan đến từ "auricule". Ví dụ: "Le muscle auriculaire permet de bouger l'oreille." ( dái tai giúp di chuyển tai.)
    • "Auricule" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh y học khác, như trong bệnhtim mạch. Ví dụ: "Les arythmies peuvent provenir d'une dysfonction de l'auricule." (Nhịp tim bất thường có thể xuất phát từ sự rối loạn của tiểu nhĩ.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Oreille" (tai), "pavillon" (vành tai).
    • Từ đồng nghĩa: "Lobule" (dái tai, thường dùng trong ngữ cảnh giải phẫu).
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "auricule", nhưng trong tiếng Pháp, một số cụm từ có thể liên quan đến "oreille" (tai) như "avoir l'oreille musicale" ( khả năng nghe nhạc tốt).
  6. Chú ý:

    • Cần phân biệt giữa "auricule" "oreille": "auricule" chỉ phần dái tai tiểu nhĩ, trong khi "oreille" là từ chung để chỉ cả tai.
    • Thêm vào đó, khi nói về phần giải phẫu, bạn có thể cần hiểu ngữ cảnh để sử dụng từ một cách chính xác.
Kết luận:

Từ "auricule" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng khác nhau trong y học giải phẫu.

danh từ giống cái
  1. dái tai
  2. vành tai
  3. (giải phẫu) tiểu nhĩ (ở tim)

Words Mentioning "auricule"

Comments and discussion on the word "auricule"