Characters remaining: 500/500
Translation

auto-école

Academic
Friendly

Từ "auto-école" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trường dạy lái ô ". Đâymột danh từ giống cái (la) được sử dụng để chỉ những nơi mọi người đến để học cách lái xe ô chuẩn bị cho kỳ thi lấy giấy phép lái xe.

Cấu trúc từ:
  • Auto: có nghĩa là "ô ".
  • École: có nghĩa là "trường học".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vais m'inscrire à l'auto-école."
    • (Tôi sẽ đăngvào trường dạy lái ô .)
  2. Câu phức tạp:

    • "Après avoir terminé mes études, je prévois de suivre des cours à l'auto-école pour obtenir mon permis de conduire."
    • (Sau khi hoàn thành việc học, tôi dự định tham gia các khóa học tại trường dạy lái ô để lấy bằng lái xe.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ địa điểm:

    • "L'auto-école près de chez moi a de bons instructeurs."
    • (Trường dạy lái ô gần nhà tôi những giáo viên tốt.)
  • Hành động:

    • "Il faut beaucoup de pratique pour réussir à l'auto-école."
    • (Cần rất nhiều thực hành để thành công tại trường dạy lái ô .)
Biến thể của từ:
  • Auto-école de conduite: Từ này cũng được sử dụng để chỉ trường dạy lái xe, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc dạy lái xe cụ thể.
  • Permis de conduire: Giấy phép lái xe, thườngmục tiêu của học viên khi tham gia auto-école.
Các từ gần giống:
  • Conduite: Nghĩa là "lái xe", từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điều khiển phương tiện.
  • Instructeur: Nghĩa là "giáo viên dạy lái xe", người trực tiếp hướng dẫn học viên trong auto-école.
Từ đồng nghĩa:
  • École de conduite: Cũng có nghĩa là "trường dạy lái xe" có thể được sử dụng thay thế cho "auto-école".
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Passer son permis: Nghĩa là "thi lấy bằng lái xe", cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cho kỳ thi tại auto-école.
  • Avoir le volant: Nghĩa là "cầm lái", thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn đang lái xe.
danh từ giống cái
  1. trường (dạy) lái ô

Comments and discussion on the word "auto-école"