Từ "autodidactic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến hoặc có đặc điểm của người tự học. Người "autodidactic" thường tự mình học hỏi, không cần đến sự hướng dẫn chính thức từ giáo viên hay trường học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"She is an autodidactic learner who enjoys exploring new subjects on her own."
(Cô ấy là một người học tự học, thích khám phá những chủ đề mới một cách độc lập.)
"His autodidactic approach to mastering complex subjects has earned him great respect in the academic community."
(Cách tiếp cận tự học của anh ấy trong việc thành thạo các chủ đề phức tạp đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng lớn trong cộng đồng học thuật.)
Biến thể của từ
Autodidact (danh từ): Người tự học.
Ví dụ: "As an autodidact, he read countless books to gain knowledge."
(Là một người tự học, anh ấy đã đọc rất nhiều sách để tích lũy kiến thức.)
Autodidaxy (danh từ): Quá trình tự học.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Independent learner: Người học độc lập.
Ví dụ: "As an independent learner, she prefers to study at her own pace."
(Là một người học độc lập, cô ấy thích học theo tốc độ của riêng mình.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Learn by heart: Học thuộc lòng.
Pick up (a skill): Học được (một kỹ năng) một cách tự nhiên hoặc không chính thức.
Kết luận
Từ "autodidactic" mô tả một đặc điểm rất đáng quý trong việc học hỏi, chỉ ra rằng việc tự học có thể mang lại rất nhiều lợi ích.