Characters remaining: 500/500
Translation

autodidactic

Academic
Friendly

Từ "autodidactic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến hoặc đặc điểm của người tự học. Người "autodidactic" thường tự mình học hỏi, không cần đến sự hướng dẫn chính thức từ giáo viên hay trường học.

Định nghĩa
  • Autodidactic (tính từ): Liên quan đến việc tự học, không qua giáo dục chính thức.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is an autodidactic learner who enjoys exploring new subjects on her own."
    • ( ấy một người học tự học, thích khám phá những chủ đề mới một cách độc lập.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His autodidactic approach to mastering complex subjects has earned him great respect in the academic community."
    • (Cách tiếp cận tự học của anh ấy trong việc thành thạo các chủ đề phức tạp đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng lớn trong cộng đồng học thuật.)
Biến thể của từ
  • Autodidact (danh từ): Người tự học.

    • dụ: "As an autodidact, he read countless books to gain knowledge."
    • ( một người tự học, anh ấy đã đọc rất nhiều sách để tích lũy kiến thức.)
  • Autodidaxy (danh từ): Quá trình tự học.

    • dụ: "Her autodidaxy has led her to become an expert in various fields."
    • (Quá trình tự học của ấy đã giúp trở thành một chuyên gia trong nhiều lĩnh vực.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Self-taught: Tự học.

    • dụ: "He is self-taught in computer programming."
    • (Anh ấy tự học lập trình máy tính.)
  • Independent learner: Người học độc lập.

    • dụ: "As an independent learner, she prefers to study at her own pace."
    • ( một người học độc lập, ấy thích học theo tốc độ của riêng mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Learn by heart: Học thuộc lòng.

    • dụ: "She learned the poem by heart."
    • ( ấy đã học thuộc lòng bài thơ.)
  • Pick up (a skill): Học được (một kỹ năng) một cách tự nhiên hoặc không chính thức.

    • dụ: "He picked up Spanish while living in Mexico."
    • (Anh ấy đã học được tiếng Tây Ban Nha trong thời gian sống ở Mexico.)
Kết luận

Từ "autodidactic" mô tả một đặc điểm rất đáng quý trong việc học hỏi, chỉ ra rằng việc tự học có thể mang lại rất nhiều lợi ích.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc đặc điểm của người tự học

Comments and discussion on the word "autodidactic"