Characters remaining: 500/500
Translation

autoimmune

Academic
Friendly

Từ "autoimmune" trong tiếng Anh có nghĩa "tự miễn dịch" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các bệnh hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào chính tế bào hoặc của cơ thể, thay vì bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn hay virus.

Định Nghĩa:
  • Autoimmune (adjective): Liên quan đến hoặc gây ra bởi một tình trạng trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể.
dụ Cơ Bản:
  1. Autoimmune disease: Bệnh tự miễn dịch

    • "Lupus is an example of an autoimmune disease." (Lupus một dụ về bệnh tự miễn dịch.)
  2. Autoimmune disorder: Rối loạn tự miễn dịch

    • "People with autoimmune disorders often require specialized treatment." (Những người bị rối loạn tự miễn dịch thường cần điều trị chuyên biệt.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Autoimmune response: Phản ứng tự miễn dịch

    • "The autoimmune response can cause inflammation and damage to tissues." (Phản ứng tự miễn dịch có thể gây viêm tổn thương cho các .)
  • Autoimmune condition: Tình trạng tự miễn dịch

    • "She manages her autoimmune condition with medication and lifestyle changes." ( ấy quản lý tình trạng tự miễn dịch của mình bằng thuốc thay đổi lối sống.)
Biến Thể Của Từ:
  • Autoimmunity (noun): Tình trạng tự miễn dịch
    • "Autoimmunity can lead to various health issues." (Tình trạng tự miễn dịch có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Immune: Miễn dịch (chỉ hệ thống miễn dịch nói chung)
  • Infection: Nhiễm trùng (trái ngược với tự miễn dịch, nơi hệ thống miễn dịch phản ứng với tác nhân gây hại)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "autoimmune", bạn có thể sử dụng các câu giao tiếp liên quan đến sức khỏe, như: - "Fight off an illness" (chống lại một bệnh tật) - "Get back on your feet" (hồi phục sức khỏe)

Tóm lại:

Từ "autoimmune" một thuật ngữ y học quan trọng, dùng để mô tả tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công chính cơ thể.

Adjective
  1. tự miễn dịch

Comments and discussion on the word "autoimmune"