Characters remaining: 500/500
Translation

autolytic

Academic
Friendly

Từ "autolytic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về hoặc liên quan đến sự tự tiêu" (self-digestion). Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học thực phẩm.

Giải thích chi tiết:
  • Autolytic nguồn gốc từ hai phần:
    • "Auto" có nghĩa "tự" (self).
    • "Lytic" có nghĩa "tiêu hủy" hoặc "phá vỡ" (breaking down).
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "The autolytic process helps in the healing of wounds by breaking down dead tissues."
    • (Quá trình tự tiêu giúp làm lành vết thương bằng cách phân hủy các chết.)
  2. Trong sinh học:

    • "During autolytic cell death, the cell's own enzymes break down its internal components."
    • (Trong cái chết tế bào tự tiêu, các enzyme của chính tế bào phân hủy các thành phần bên trong của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Autolytic degradation is an essential process in various biological systems, allowing for the recycling of cellular components."
  • (Phân hủy tự tiêu một quá trình thiết yếu trong nhiều hệ thống sinh học, cho phép tái chế các thành phần tế bào.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Autolysis (danh từ): Quá trình tự tiêu.

    • dụ: "Autolysis occurs when cells die and start to digest themselves."
  • Autolytic enzyme (danh từ): Enzyme liên quan đến quá trình tự tiêu.

    • dụ: "The autolytic enzymes are responsible for breaking down proteins in the body."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lytic: Liên quan đến việc phá hủy hay tiêu hủy (không tự nhiên như autolytic).
  • Digestive: Liên quan đến quá trình tiêu hóa, nhưng không nhất thiết tự tiêu.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "autolytic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "break down" (phá hủy) trong ngữ cảnh.

Tóm lại:

"Autolytic" một từ mô tả quá trình tự tiêu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học y tế.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự tự tiêu

Comments and discussion on the word "autolytic"