Characters remaining: 500/500
Translation

automatical

/,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác : (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/
Academic
Friendly

Từ "automatic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tự động", chỉ những hành động hoặc quá trình diễn ra không cần sự can thiệp của con người. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghệ, khoa học hàng ngày.

Giải thích từ "automatic" bằng tiếng Việt:
  • Tự động: Diễn tả việc một cái đó hoạt động không cần sự điều khiển hay tác động trực tiếp từ con người.
dụ sử dụng từ "automatic":
  1. Automatic pilot: Máy lái tự động.

    • dụ: The airplane is equipped with an automatic pilot system that helps to maintain its altitude. (Máy bay được trang bị hệ thống máy lái tự động giúp duy trì độ cao.)
  2. Automatic washing machine: Máy giặt tự động.

    • dụ: I bought an automatic washing machine that washes and dries clothes for me. (Tôi đã mua một máy giặt tự động có thể giặt sấy quần áo cho tôi.)
  3. Automatic response: Phản ứng tự động.

    • dụ: His automatic response to the question showed he had not really thought about it. (Phản ứng tự động của anh ấy với câu hỏi cho thấy anh ấy chưa thực sự suy nghĩ về .)
Các biến thể của từ "automatic":
  • Automatically (trạng từ): Tự động.

    • dụ: The lights turn off automatically when no one is in the room. (Đèn tự động tắt khi không ai trong phòng.)
  • Automation (danh từ): Sự tự động hóa.

    • dụ: The automation of manufacturing processes has increased efficiency. (Sự tự động hóa trong các quy trình sản xuất đã tăng hiệu quả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mechanized: Cơ giới hóa. Thường chỉ những quá trình được thực hiện bằng máy móc.
  • Self-operating: Tự vận hành. Tương tự như "automatic," nhưng nhấn mạnh vào khả năng tự vận hành không cần sự can thiệp.
  • Unconscious: Vô thức. có nghĩa hơi khác, nhưng có thể liên quan đến hành động tự động không ý thức.
Cụm từ (idioms) phrasal verbs:
  • Take automatic action: Hành động tự động.
    • dụ: In emergencies, people often take automatic action to protect themselves. (Trong những tình huống khẩn cấp, người ta thường hành động tự động để bảo vệ bản thân.)
Lưu ý:

"Automatic" không chỉ dừng lạinghĩa máy móc hay thiết bị tự động. cũng có thể được sử dụng để mô tả các hành động hay phản ứng con người thực hiện không cần suy nghĩ nhiều, có thể gọi là "phản ứng tự động".

tính từ
  1. tự động
    • automatic pistol
      súng lục tự động
    • automatic telephone system
      hệ thống điện thoại tự động
    • automatic pilot
      máy lái tự động
  2. vô ý thức, máy móc
    • automatic movement
      cử động vô ý thức
danh từ
  1. máy tự động; thiết bị tự động
  2. súng tự động; súng lục tự động

Comments and discussion on the word "automatical"