Characters remaining: 500/500
Translation

automobilisme

Academic
Friendly

Từ "automobilisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ngành ô " hay "thể thao ô ". Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện đam mê liên quan đến xe hơi đua xe.

Định Nghĩa:
  • Automobilisme: Ngành công nghiệp hoạt động liên quan đến ô , bao gồm cả việc sản xuất, bảo trì các môn thể thao đua xe.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thường ngày:

    • L’automobilisme est un secteur économique important en France. (Ngành ô một lĩnh vực kinh tế quan trọngPháp.)
  2. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • Il rêve de devenir pilote de course dans le monde de l’automobilisme. (Anh ấy mơ ước trở thành tay đua trong thế giới thể thao ô .)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Automobile: Từ này có nghĩa là "ô ".

    • Ví dụ: J'ai acheté une nouvelle automobile. (Tôi đã mua một chiếc ô mới.)
  • Automobiliste: Từ này chỉ những người lái xe ô .

    • Ví dụ: Chaque automobiliste doit respecter le code de la route. (Mỗi người lái xe ô phải tuân thủ luật giao thông.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Mécanique: Liên quan đến cơ khí, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ô .
  • Véhicule: Nghĩa là "phương tiện", từ này có thể bao gồm ô các loại xe khác.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • L'automobilisme durable: Nghĩa là "thể thao ô bền vững", hiện đang trở thành một chủ đề hot trong ngành công nghiệp ô , liên quan đến việc phát triển các công nghệ thân thiện với môi trường.
    • Ví dụ: L’automobilisme durable est essentiel pour l’avenir de notre planète. (Thể thao ô bền vữngđiều cần thiết cho tương lai của hành tinh chúng ta.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "automobilisme" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp những câu như: - "Prendre le volant": Nghĩa là "cầm lái", tức là lái xe. - Ví dụ: Il a décidé de prendre le volant pour le voyage. (Anh ấy đã quyết định cầm lái cho chuyến đi.)

Kết Luận:

Từ "automobilisme" không chỉ đơn thuầnngành ô mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội liên quan đến sự phát triển của ngành công nghiệp ô thể thao đua xe.

danh từ giống đực
  1. ngành ô
  2. thể thao ô

Comments and discussion on the word "automobilisme"