Characters remaining: 500/500
Translation

autopsier

Academic
Friendly

Từ "autopsier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa chính là "mổ xác" (của ai đó). Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực y học pháp y, khi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế thực hiện một cuộc khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết.

Định Nghĩa:
  • Autopsier: Mổ xác, khám nghiệm tử thi để tìm hiểu nguyên nhân cái chết.
Cách Sử Dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Le médecin a autopsié le corps de la victime. (Bác sĩ đã mổ xác của nạn nhân.)
  • Câu phức tạp hơn:

    • Après l'autopsie, les résultats ont révélé que la cause du décès était une overdose. (Sau khi mổ xác, các kết quả đã cho thấy nguyên nhân cái chết là do quá liều.)
Biến Thể:
  • Thì hiện tại: J'autopsie, tu autopsies, il/elle autopsie, nous autopsions, vous autopsiez, ils/elles autopsient.
  • Thì quá khứ: J'ai autopsié (đã mổ xác), tu as autopsié, il/elle a autopsié, ...
  • Thì tương lai: J'autopsierai (tôi sẽ mổ xác), tu autopsieras, il/elle autopsiera, ...
Từ Gần Giống:
  • Nghĩa tương tự: "examiner" (khám nghiệm), "analyser" (phân tích).
  • Từ đồng nghĩa: "nécropsie" (mổ xác động vật, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thú y).
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn cảnh pháp lý, việc "autopsier" có thể liên quan đến điều tra tội phạm, khi cần xác định nguyên nhân cái chết để phục vụ cho một vụ án.
    • L'autopsie a été ordonnée par le juge pour élucider les circonstances de la mort. (Việc mổ xác đã được thẩm phán ra lệnh để làm sáng tỏ các tình huống liên quan đến cái chết.)
Một số Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "autopsier", nhưng có một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc điều tra, ví dụ:
    • Faire une autopsie: thực hiện một cuộc mổ xác.
Lưu ý:
  • Từ "autopsier" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức chuyên môn, không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy phân biệt "autopsier" với "examiner", "examiner" có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc khám nghiệm tử thi.
ngoại động từ
  1. mổ xác (của ai)

Similar Spellings

Words Mentioning "autopsier"

Comments and discussion on the word "autopsier"