Characters remaining: 500/500
Translation

autoptical

/ɔ:'tɔptik/ Cách viết khác : (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/
Academic
Friendly

Từ "autoptical" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, có nghĩa "thuộc về sự mổ xác" hoặc "liên quan đến việc khám nghiệm tử thi". Từ này được dùng để mô tả các nghiên cứu hoặc quy trình liên quan đến việc xem xét cơ thể người đã chết để xác định nguyên nhân cái chết hoặc nghiên cứu các bệnh .

Định nghĩa
  • Autoptical (tính từ): Thuộc về việc mổ xác, khám nghiệm tử thi.
dụ sử dụng
  1. Autoptical examination: "The autoptical examination revealed new information about the cause of death." (Cuộc khám nghiệm tử thi đã tiết lộ thông tin mới về nguyên nhân cái chết.)
  2. Autoptical findings: "The autoptical findings supported the initial diagnosis made by the doctors." (Các phát hiện từ việc khám nghiệm tử thi đã hỗ trợ chẩn đoán ban đầu của các bác sĩ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu khoa học hoặc y học, từ "autoptical" có thể được sử dụng để miêu tả các nghiên cứu sâu hơn về nguyên nhân tử vong hoặc các bệnh không thể chẩn đoán được trong quá trình sống của bệnh nhân.
  • dụ: "The autoptical study provided valuable insights into the effects of the disease on the human body." (Nghiên cứu khám nghiệm tử thi đã cung cấp cái nhìn quý giá về tác động của bệnh đến cơ thể con người.)
Biến thể của từ
  • Autopsy (danh từ): Cuộc khám nghiệm tử thi. dụ: "An autopsy was performed to determine the cause of death." (Một cuộc khám nghiệm tử thi đã được thực hiện để xác định nguyên nhân cái chết.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Postmortem (tính từ): Liên quan đến sau khi chết, thường dùng trong ngữ cảnh khám nghiệm tử thi.
  • Necropsy (danh từ): Tương tự như autopsy, nhưng thường dùng cho động vật.
Các cụm từ liên quan
  • Postmortem examination: Khám nghiệm tử thi.
  • Forensic autopsy: Khám nghiệm tử thi pháp y, thường được thực hiện để thu thập bằng chứng trong các vụ án hình sự.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "autoptical", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to carry out an autopsy" (thực hiện một cuộc khám nghiệm tử thi) để diễn đạt ý tưởng này trong ngữ cảnh khác.

tính từ
  1. (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)

Comments and discussion on the word "autoptical"