Characters remaining: 500/500
Translation

autotoxic

/,ɔ:tou'tɔksik/
Academic
Friendly

Từ "autotoxic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng tự nhiễm độc. Điều này có nghĩa một cơ thể hoặc có thể gây ra độc tố cho chính , thường do sản phẩm phụ của các quá trình sinh lý của .

Định nghĩa:
  • Autotoxic (tính từ): Tự nhiễm độc; nói về một tình trạng trong đó cơ thể sản xuất ra các chất độc hại đối với chính .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Some plants can become autotoxic, inhibiting their own growth."
    (Một số loại cây có thể tự nhiễm độc, ức chế sự phát triển của chính chúng.)

  2. Câu nâng cao: "In certain diseases, autotoxic mechanisms may exacerbate the patient's condition, leading to further complications."
    (Trong một số bệnh, các chế tự nhiễm độc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của bệnh nhân, dẫn đến các biến chứng thêm.)

Biến thể của từ:
  • Autotoxicity (danh từ): Tình trạng tự nhiễm độc.
    • dụ: "The autotoxicity of the metabolites can lead to cell damage." (Tình trạng tự nhiễm độc của các sản phẩm chuyển hóa có thể dẫn đến tổn thương tế bào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Self-poisoning (tự ngộ độc): Cũng chỉ về việc cơ thể tự tạo ra chất độc hại cho chính .
  • Toxic (độc hại): Chỉ về sự độc hại nói chung, không nhất thiết phải tự gây ra.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù từ "autotoxic" không cụm động từ đặc trưng, nhưng một số cụm động từ liên quan đến tình trạng sức khỏe độc tố có thể được nhắc đến như "break down" (phân hủy) hay "build up" (tích lũy), thường được sử dụng khi nói về các chất độc trong cơ thể.

Thành ngữ (idioms):

Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "autotoxic", nhưng bạn có thể sử dụng các câu nói như "poisoning the well" (đầu độc nguồn nước) để diễn tả việc làm tổn hại đến một môi trường hay một tình huống nào đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "autotoxic," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các lĩnh vực y học sinh học, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (y học) tự nhiễm độc

Words Containing "autotoxic"

Comments and discussion on the word "autotoxic"