Characters remaining: 500/500
Translation

auxiliairement

Academic
Friendly

Từ "auxiliairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách phụ trợ" hay "một cách bổ sung". Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, nơi cần nhấn mạnh vai trò phụ trợ của một yếu tố nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Auxiliairement" thể hiện sự bổ trợ, không phảiyếu tố chính nhưng vai trò hỗ trợ cho một cái gì đó khác.
Cách sử dụng:
  1. Ngữ cảnh học thuật: Trong các tài liệu nghiên cứu, bạn có thể thấy câu như:

    • "L’étude a été menée auxiliairement avec des données collectées précédemment."
    • (Nghiên cứu đã được thực hiện phụ trợ với các dữ liệu thu thập trước đó.)
  2. Ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le logiciel fonctionne auxiliairement avec d'autres applications."
    • (Phần mềm hoạt động phụ trợ với các ứng dụng khác.)
Biến thể của từ:
  • Từ "auxiliaire" (tính từ): có nghĩa là "phụ trợ" hay "hỗ trợ". Ví dụ: "un verbe auxiliaire" (một động từ phụ trợ).
  • "Auxiliaire" cũng có thể được dùng như danh từ chỉ những người hoặc vật hỗ trợ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précisément (chính xác): có thể được hiểulàm một thông tin nhưng không mang ý nghĩa phụ trợ.
  • Subsidiairement: có nghĩa là "một cách bổ sung", gần giống với "auxiliairement" nhưng nhấn mạnh hơn vào tính chất bổ sung.
Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "auxiliairement", nhưng bạn có thể gặp các cụm như: - "Travailler en auxiliaire" (làm việc như một người trợ lý), tức là làm việc với vai trò hỗ trợ.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "auxiliairement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được bạn đang nói về một yếu tố phụ trợ, không phải yếu tố chính.
  • Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy hãy cân nhắc khi áp dụng vào các tình huống cụ thể.
phó từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ

Comments and discussion on the word "auxiliairement"