Characters remaining: 500/500
Translation

avant-goût

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "avant-goût" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "ấn tượng đầu" hoặc "cảm giác ban đầu" về một việc gì đó sắp xảy ra. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc hoặc suy nghĩ một người trước khi trải nghiệm một điều đó, có thểtích cực hoặc tiêu cực.

Định nghĩa
  • Avant-goût (danh từ, giống đực): Ấn tượng hoặc cảm giác ban đầu về một sự việc, thường liên quan đến sự mong đợi cho một trải nghiệm trong tương lai.
Ví dụ sử dụng
  1. Cảm xúc tích cực:

    • "Le film a donné un avant-goût de ce que sera la suite." (Bộ phim đã mang lại một ấn tượng ban đầu về những sẽ diễn ra tiếp theo.)
  2. Cảm xúc tiêu cực:

    • "Son comportement a laissé un avant-goût amer." (Hành vi của anh ấy đã để lại một cảm giác đắng chát.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Avant-goût" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn học. Trong văn học, có thể thể hiện những dự cảm hay cảm xúc sâu sắc hơn về nhân vật hoặc tình huống.
Biến thể từ gần giống
  • Avant-goût không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tìm thấy một số từ liên quan như:
    • Goût: nghĩa là "hương vị", có thể liên quan đến sự thưởng thức.
    • Préambule: nghĩa là "mở đầu", có thể được dùng để chỉ một phần chuẩn bị cho một sự kiện hay nội dung chính.
Từ đồng nghĩa
  • Aperçu: có nghĩa là "cái nhìn thoáng qua", cũng chỉ sự hiểu biết ban đầu về một cái gì đó.
  • Prévisualisation: nghĩa là "xem trước", thường dùng trong ngữ cảnh hình ảnh hay thông tin.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù không cụm động từ cụ thể với "avant-goût", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Donner un avant-goût de quelque chose" (Cho một ấn tượng ban đầu về điều đó).
Lưu ý

Khi sử dụng "avant-goût", hãy chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt chính xác cảm xúc hoặc ấn tượng bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang tính chất cảm xúc mong chờ, vì vậy hãy cẩn thận trong việc chọn từ ngữ đi kèm để thể hiện rõ ràng điều bạn muốn nói.

danh từ giống đực
  1. tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)

Comments and discussion on the word "avant-goût"