Characters remaining: 500/500
Translation

averagely

/'ævəridʤli/
Academic
Friendly

Từ "averagely" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách trung bình" hoặc "ở mức độ trung bình". Từ này được sử dụng để miêu tả một điều đó không nổi bật, không quá tốt cũng không quá tệ, chỉ nằmmức độ bình thường.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả mức độ:

    • dụ: "She performed averagely in the exam." ( ấy làm bài kiểm tramức trung bình.)
  2. So sánh:

    • dụ: "The weather was averagely warm this week." (Thời tiết tuần nàymức độ ấm trung bình.)
Biến thể của từ:
  • Averaging (danh từ): Mức trung bình hoặc quá trình tính toán mức trung bình.

    • dụ: "The averaging of scores helps to gauge performance." (Việc tính toán điểm số trung bình giúp đánh giá hiệu suất.)
  • Average (tính từ danh từ): Trung bình, mức trung bình.

    • dụ: "The average score was 75 out of 100." (Điểm trung bình 75 trên 100.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moderately: Một cách vừa phải, không quá nhiều.

    • dụ: "He is moderately successful in his career." (Anh ấy khá thành công trong sự nghiệp của mình.)
  • Mediocre: Trung bình, thường thường, không tốt lắm.

    • dụ: "The movie was mediocre and didn't impress me." (Bộ phim khá tầm thường không gây ấn tượng với tôi.)
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • In the average range: Trong mức độ trung bình.
    • dụ: "His skills are in the average range compared to his peers." (Kỹ năng của anh ấy nằm trong mức độ trung bình so với các bạn cùng trang lứa.)
Lưu ý:
  • "Averagely" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Thay vào đó, người ta thường sử dụng "average" như một tính từ để diễn đạt ý tương tự.
phó từ
  1. trung bình

Comments and discussion on the word "averagely"