Characters remaining: 500/500
Translation

avitaminotic

Academic
Friendly

Từ "avitaminotic" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả những tình trạng hoặc bệnh liên quan đến sự thiếu hụt vitamin trong cơ thể. Khi một người hoặc động vật mắc bệnh avitaminotic, điều này có nghĩa họ không đủ vitamin cần thiết để duy trì sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Avitaminotic" mô tả tình trạng thiếu vitamin, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học dinh dưỡng.
  • Cách sử dụng:
    • Câu đơn giản: "The patient showed avitaminotic symptoms, indicating a lack of essential nutrients." (Bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng thiếu vitamin, cho thấy sự thiếu hụt các dưỡng chất thiết yếu.)
Biến thể của từ:
  • Avitaminosis: Danh từ chỉ tình trạng thiếu vitamin.
  • Avitaminotic: Tính từ miêu tả tình trạng liên quan đến sự thiếu hụt vitamin.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypovitaminosis: Chỉ mức độ thiếu vitamin nhưng không nghiêm trọng bằng avitaminosis.
  • Deficiency: Thiếu hụt, có thể chỉ chung cho thiếu vitamin hoặc khoáng chất.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Long-term avitaminotic conditions can lead to serious health complications such as scurvy or rickets." (Các tình trạng thiếu vitamin kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng như bệnh scorbut hoặc bệnh còi xương.)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Vitamin deficiency: Thiếu vitamin.
  • Nutritional deficiency: Thiếu dinh dưỡng, có thể bao gồm cả vitamin khoáng chất.
Cách phân biệt:
  • "Avitaminotic" thường được dùng để chỉ các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh cụ thể, trong khi "deficiency" có thể chỉ chung cho bất kỳ loại thiếu hụt nào, không chỉ vitamin.
Kết luận:

Từ "avitaminotic" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y tế dinh dưỡng, giúp nắm tình trạng sức khỏe liên quan đến việc thiếu vitamin.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hoặc đặc điểm của bệnh thiếu vitamin

Comments and discussion on the word "avitaminotic"