Characters remaining: 500/500
Translation

axérophtol

Academic
Friendly

Từ "axérophtol" (phát âm: a-zy-rop-tol) trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được hiểumột loại vitamin A, vai trò quan trọng trong cơ thể con người. Vitamin A là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe, đặc biệtcho thị lực, hệ miễn dịch sự phát triển của tế bào.

Định nghĩa:
  • Axérophtol (từ đồng nghĩa với vitamin A) là một hợp chất hữu cơ giúp duy trì sức khỏe của mắt da, cũng như hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "L'axérophtol est essentiel pour la santé des yeux." (Vitamin A rất cần thiết cho sức khỏe của mắt.)
  2. Câu phức tạp: "Une carence en axérophtol peut entraîner des problèmes de vision nocturne." (Thiếu vitamin A có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực vào ban đêm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc y học, từ "axérophtol" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của vitamin A trong chế độ ăn uống. Ví dụ: "Les aliments riches en axérophtol, comme les carottes et les épinards, sont recommandés pour une bonne santé visuelle." (Các thực phẩm giàu vitamin A, như rốt rau chân vịt, được khuyến nghị cho sức khỏe thị giác tốt.)
Biến thể:
  • Trong một số ngữ cảnh, có thể nói đến các hình thức của vitamin A, như bêta-carotène, một dạng tiền vitamin A trong thực phẩm thực vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rétinol: Đâymột dạng hoạt động của vitamin A, có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật.
  • Bêta-carotène: Là một tiền chất của vitamin A, nhiều trong rau củ quả màu vàng cam.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Avoir une bonne vue" ( thị lực tốt) có thể liên quan đến việc tiêu thụ đủ axérophtol trong chế độ ăn uống.
  • "Manger des carottes pour voir dans le noir" (ăn rốt để nhìn trong bóng tối) là một cách diễn đạt hài hước, liên quan đến lợi ích của vitamin A cho thị lực.
Kết luận:

Axérophtolmột phần quan trọng trong dinh dưỡng sức khỏe.

danh từ giống đực
  1. vitamin A

Comments and discussion on the word "axérophtol"