Characters remaining: 500/500
Translation

azéotrope

Academic
Friendly

Từ "azéotrope" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "hỗn hợp đẳng phí". Đâymột thuật ngữ trong vậthọc hóa học, dùng để chỉ một hỗn hợp chất lỏng điểm sôi của không thay đổi khi giảm áp suất hoặc khi các thành phần bị tách ra.

Định nghĩa đơn giản:
  • Azéotrope (tính từ): Một hỗn hợp lỏng trong đó các thành phần sự bay hơi đồng đều, dẫn đến việc không thể tách biệt các chất bằng phương pháp chưng cất thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "L'azéotrope éthanol-eau a un point d'ébullition constant." (Hỗn hợp đẳng phí ethanol-nước có một điểm sôi không đổi.)
  2. Câu nâng cao: "En distillation, on rencontre souvent des azéotropes qui compliquent le processus de séparation des composants." (Trong quá trình chưng cất, thường gặp phải các hỗn hợp đẳng phí gây khó khăn cho quy trình tách biệt các thành phần.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Azéotropique (tính từ): Liên quan đến azéotrope, ví dụ: "Les mélanges azéotropiques présentent des caractéristiques particulières." (Các hỗn hợp đẳng phí những đặc điểm đặc biệt.)
  • Azéotropie (danh từ): Tình trạng của một hỗn hợpazéotrope, ví dụ: "L'azéotropie est un phénomène important en chimie." (Azéotropie là một hiện tượng quan trọng trong hóa học.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Mélange" (hỗn hợp): Dùng để chỉ một sự kết hợp của nhiều chất, nhưng không nhất thiết phảiazéotrope.
  • "Solution" (dung dịch): Một dạng hỗn hợp trong đó chất tan được hòa tan trong dung môi.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "azéotrope", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Séparation des composants" (tách biệt các thành phần): Đề cập đến quy trình loại bỏ một hoặc nhiều thành phần ra khỏi một hỗn hợp.

Lưu ý khi học:

Khi học từ "azéotrope", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong vật hóa học, cũng như những đặc điểm đặc trưng của các hỗn hợp đẳng phí. Việc hiểu khái niệm này sẽ giúp bạn trong việc áp dụng vào thực tiễn chuyên ngành liên quan.

tính từ
  1. (vậthọc) đẳng phí

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "azéotrope"