Characters remaining: 500/500
Translation

azimutal

Academic
Friendly

Từ "azimutal" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả liên quan đến azimut. Azimutmột thuật ngữ trong lĩnh vực thiên văn học, địa kỹ thuật, đề cập đến góc giữa một điểm nào đó hướng Bắc, thường được biểu thị bằng độ.

Định nghĩa:
  • Azimutal (tính từ): Liên quan đến azimut, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến định vị, bản đồ, hoặc khảo sát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la navigation, les angles azimutaux sont essentiels pour déterminer la position d'un navire.

    • Trong hàng hải, các góc azimutal rất quan trọng để xác định vị trí của một con tàu.
  2. Les cartes azimutales sont utiles pour visualiser la direction des objets célestes.

    • Các bản đồ azimutal rất hữu ích để hình dung hướng của các vật thể thiên thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "système de coordonnées azimutales", đề cập đến hệ tọa độ trong đó vị trí của một điểm được xác định bằng azimut khoảng cách từ một điểm gốc.
Phân biệt từ gần giống:
  • Azimut (danh từ): Là khái niệm cơ bản từ "azimutal" xuất phát từ.
  • Azimutal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi từ "azimut" có thể dùng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • "Directionnel" (hướng) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, mặc dù không hoàn toàn tương đương với "azimutal".
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan đến "azimutal", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "prendre un azimut" có nghĩa là xác định hướng đi hoặc lập kế hoạch cho một hành trình.
tính từ
  1. xem azimut

Comments and discussion on the word "azimutal"