Characters remaining: 500/500
Translation

azotémie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "azotémie" là một danh từ giống cái (feminine noun) được sử dụng trong lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần.

Định nghĩa:

"Azotémie" (phát âm: /azotemí/) có nghĩa là "lượng nitơ trong máu". thường được dùng để chỉ nồng độ của các sản phẩm chuyển hóa chứa nitrogen, như urê creatinine, trong huyết thanh. Tình trạng này có thể cho thấy chức năng thận tình trạng sức khỏe tổng quát của một người.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a mesuré l'azotémie du patient." (Bác sĩ đã đo lượng nitơ trong máu của bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Une azotémie élevée peut indiquer une défaillance rénale." (Một lượng nitơ trong máu cao có thể chỉ ra sự suy thận.)
Phân biệt các biến thể:
  • Azotémie: chỉ nồng độ nitơ trong máu.
  • Azoturie: chỉ nồng độ nitơ trong nước tiểu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Urémie: chỉ sự hiện diện của urê trong máu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh suy thận.
  • Créatinémie: chỉ nồng độ creatinine trong máu.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "azotémie" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến, bạn có thể gặp các cụm từ y học khác liên quan đến tình trạng sức khỏe: - "Faire un bilan sanguin" (làm xét nghiệm máu): thường thì trong các xét nghiệm này sẽ đo lường azotémie. - "Surveiller la fonction rénale" (theo dõi chức năng thận): liên quan đến việc theo dõi azotémie để đánh giá sức khỏe thận.

Kết luận:

"Azotémie" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, đặc biệttrong các lĩnh vực liên quan đến thận chuyển hóa. Việc nắm nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các vấn đề y tế liên quan đến sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) lượng nitơ trong máu

Words Containing "azotémie"

Comments and discussion on the word "azotémie"