Characters remaining: 500/500
Translation

aération

Academic
Friendly

Từ "aération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thông gió" hoặc "sự thông khí". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho không khí trong một không gian, chẳng hạn như một gian phòng, được lưu thông tốt hơn, giúp không khí trong lành tươi mát hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Aération (danh từ, giống cái): Sự thông gió, thông khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans cette chambre, il y a besoin d'une bonne aération.
    (Trong căn phòng này, cần sự thông gió tốt.)

  2. Les conduites d'aération permettent de faire circuler l'air.
    (Các ống thông gió cho phép không khí lưu thông.)

  3. L'aération des lieux publics est essentielle pour la santé.
    (Sự thông gió của các địa điểm công cộngrất quan trọng cho sức khỏe.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Aération naturelle: Sự thông gió tự nhiên, tức là không cần sử dụng thiết bị cơ khí dựa vào việc mở cửa sổ, cửa ra vào để không khí lưu thông.
  • Aération mécanique: Sự thông gió cơ học, tức là sử dụng quạt, máy điều hòa không khí hoặc hệ thống thông gió để tạo ra luồng không khí.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ventilation: Cũng có nghĩasự thông gió, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế.
  • Circulation de l'air: Sự lưu thông của không khí.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Aération du sol: Sự thông khí cho đất, thường được dùng trong nông nghiệp để giúp đất thoáng khí hơn, tốt cho cây trồng.
  • Aérer l'esprit: Thông gió cho tâm trí, tức là làm cho đầu óc được thư giãn, thoải mái hơn.
Chú ý phân biệt:
  • Không nên nhầm lẫn "aération" với "ventilation", mặc dù chúng có nghĩa tương tự, nhưng "ventilation" thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật y tế nhiều hơn.
danh từ giống cái
  1. sự thông gió (một gian phòng)
    • conduite d'aération
      ống thông gió

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aération"