Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bài vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • miếng gỗ hay mảnh giấy cứng, mặt có ghi tên người chết để thờ
Related search result for "bài vị"
Comments and discussion on the word "bài vị"