Characters remaining: 500/500
Translation

bélemnite

Academic
Friendly

Từ "bélemnite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực động vật học địa chất học. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Bélemnite (giống cái) chỉ một loại hóa thạch của động vật thuộc nhóm cephalopode, liên quan đến mực bạch tuộc. Bélemnites sống trong các đại dương cổ đại để lại những hóa thạch hình dạng giống như viên đạn, thường được tìm thấy trong các lớp đá.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les bélemnites sont des fossiles importants pour étudier les écosystèmes marins anciens." (Bélemnites là những hóa thạch quan trọng để nghiên cứu các hệ sinh thái biển cổ đại.)
  • Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "En classe de géologie, nous avons étudié les bélemnites et leur rôle dans l'évolution des céphalopodes." (Trong lớp địa chất, chúng tôi đã nghiên cứu về bélemnites vai trò của chúng trong sự tiến hóa của cephalopodes.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Bélemnité: Chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của bélemnite.
  • Cephalopode: Nhóm động vật bélemnite thuộc về, bao gồm mực bạch tuộc.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Fossile: Hóa thạch, có thể dùng chung cho nhiều loại hóa thạch khác nhau.
  • Ammonite: Một loại hóa thạch khác cũng thuộc nhóm cephalopode, nhưng hình dạng khác với bélemnite.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "bélemnite" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc địa chất, bạn có thể gặp các cụm như: - "Découverte de fossiles": Khám phá hóa thạch, thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất. - "Étudier les anciens écosystèmes": Nghiên cứu các hệ sinh thái cổ đại.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bélemnite" trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại hóa thạch khác hoặc các động vật biển hiện đại.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) con tên đá (hoá thạch)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bélemnite"