Từ "bélemnite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực động vật học và địa chất học. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Bélemnite (giống cái) chỉ một loại hóa thạch của động vật thuộc nhóm cephalopode, có liên quan đến mực và bạch tuộc. Bélemnites sống trong các đại dương cổ đại và để lại những hóa thạch hình dạng giống như viên đạn, thường được tìm thấy trong các lớp đá.
Cách sử dụng:
"En classe de géologie, nous avons étudié les bélemnites et leur rôle dans l'évolution des céphalopodes." (Trong lớp địa chất, chúng tôi đã nghiên cứu về bélemnites và vai trò của chúng trong sự tiến hóa của cephalopodes.)
Biến thể và các từ liên quan:
Bélemnité: Chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của bélemnite.
Cephalopode: Nhóm động vật mà bélemnite thuộc về, bao gồm mực và bạch tuộc.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Fossile: Hóa thạch, có thể dùng chung cho nhiều loại hóa thạch khác nhau.
Ammonite: Một loại hóa thạch khác cũng thuộc nhóm cephalopode, nhưng có hình dạng khác với bélemnite.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, từ "bélemnite" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc địa chất, bạn có thể gặp các cụm như: - "Découverte de fossiles": Khám phá hóa thạch, thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất. - "Étudier les anciens écosystèmes": Nghiên cứu các hệ sinh thái cổ đại.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bélemnite" trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại hóa thạch khác hoặc các động vật biển hiện đại.