Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bỏ hoang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (Ruộng đất) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang.
Related search result for "bỏ hoang"
Comments and discussion on the word "bỏ hoang"