Characters remaining: 500/500
Translation

bộ lạc

Academic
Friendly

Từ "bộ lạc" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một hình thức tổ chức xã hội, thường gặp trong những thời kỳ nguyên thủy. Bộ lạc bao gồm một nhóm người quan hệ thân thuộc, sống chung trong một khu vực nhất định thường những nét văn hóa, phong tục tập quán riêng. Họ có thể cùng nhau tham gia các hoạt động sống như săn bắn, thu hoạch, bảo vệ lãnh thổ của mình.

Định nghĩa:
  • Bộ lạc: một nhóm người cùng nguồn gốc, thường sống trong một khu vực địa nhất định, ngôn ngữ, văn hóa phong tục riêng, thường tổ chức xã hội cơ bản trong các xã hội nguyên thủy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người da đỏBắc Mỹ nhiều bộ lạc khác nhau."
    • "Bộ lạc của họ sống chủ yếu bằng nghề săn bắn hái lượm."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong lịch sử, bộ lạc thường được xem hình mẫu của xã hội nguyên thủy, nơi mọi người sống dựa vào nhau chia sẻ tài nguyên."
    • "Mặc dù hiện nay xã hội đã phát triển, nhưng một số bộ lạc vẫn giữ được nét văn hóa truyền thống của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bộ lạc" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ những đặc điểm văn hóa, phong tục của một nhóm người cụ thể.
  • dụ: "Nghiên cứu về bộ lạc Amazona đã cho thấy những phương thức sống độc đáo cách họ bảo tồn văn hóa của mình."
Biến thể liên quan:
  • Từ gần giống: "tộc", "bộ tộc" cũng có nghĩa gần giống với "bộ lạc", nhưng "tộc" thường chỉ về mối quan hệ huyết thống, trong khi "bộ lạc" nhấn mạnh hơn vào sự tổ chức xã hội văn hóa.
  • Từ đồng nghĩa: "bộ tộc", "nhóm bộ lạc".
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bộ lạc" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những nhóm người chung sở thích, niềm tin hoặc mục tiêu, dụ như "bộ lạc công nghệ" để chỉ những người yêu thích công nghệ.
  1. d. Hình thái tộc người ở thời đại nguyên thuỷ, bao gồm một số thị tộc hay bào tộc thân thuộc chung một tên gọi, vùng trú riêng. Đời sống bộ lạc.

Comments and discussion on the word "bộ lạc"