Characters remaining: 500/500
Translation

baa-lamb

/'bɑ:læm/
Academic
Friendly

Từ "baa-lamb" (có thể hiểu "babe lamb" trong tiếng Anh, nhưng không phổ biến lắm) thực ra cách diễn đạt không chính thức không phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng nếu bạn đang muốn tìm hiểu về từ "lamb", tôi có thể giải thích rõ ràng cho bạn!

Giải thích từ "lamb"

Danh từ: "Lamb" (/læm/) có nghĩa con cừu non, thường dưới một tuổi. Đây một từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc ẩm thực.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Lamb (danh từ):

    • Ngoài nghĩa con cừu non, "lamb" còn dùng để chỉ thịt cừu non trong ẩm thực.
    • dụ: "I love to eat lamb chops." (Tôi thích ăn sườn cừu.)
  2. Biến thể của từ:

    • "Lambing": (danh từ) quá trình sinh sản của cừu.
    • "Lambkin": (danh từ) cách gọi thân mật cho con cừu non.
  3. Từ gần giống:

    • "Sheep" (/ʃiːp/): từ chỉ con cừu nói chung, bao gồm cả cừu trưởng thành.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Kid": thường chỉ con con, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng tương tự như "lamb".
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Like a lamb to the slaughter": Diễn tả ai đó đi vào một tình huống nguy hiểm không hề biết trước, giống như một con cừu non bị dẫn đến chỗ giết mổ.
    • dụ: "He walked into the interview unprepared, like a lamb to the slaughter." (Anh ấy bước vào cuộc phỏng vấn không chuẩn bị, như một con cừu non bị dẫn đến chỗ giết mổ.)
Tóm lại

Từ "lamb" một từ rất hữu ích phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp ẩm thực.

danh từ
  1. khuấy khoán['bæbit'metl]
danh từ
  1. (kỹ thuật) hợp kim babit

Comments and discussion on the word "baa-lamb"