Characters remaining: 500/500
Translation

babiroussa

Academic
Friendly

Từ "babiroussa" trong tiếng Pháp (được viết là "babiroussa" phát âm là /babirusa/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loài động vật thuộc họ lợn, cụ thểlợn hươu. Lợn hươuloài động vật nguồn gốc từ Indonesia, nổi bật với những chiếc răng nanh dài cong, thường được sử dụng để tự vệ thu hút bạn tình.

Định nghĩa:
  • Babiroussa: Lợn hươu, một loài động vật có vú, thuộc họ lợn, đặc điểm nổi bật với những chiếc răng nanh dài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le babiroussa est un animal fascinant. (Lợn hươumột động vật hấp dẫn.)
  2. Câu nâng cao:

    • La babiroussa, avec ses grandes canines, est souvent considérée comme un symbole de la biodiversité des îles indonésiennes. (Lợn hươu, với những chiếc răng nanh lớn, thường được coi là biểu tượng của sự đa dạng sinh học của các đảo Indonesia.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, từ "babiroussa" thường không nhiều biến thể, tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như:

    • Suis un babiroussa: Theo dõi một con lợn hươu (câu này không phổ biến nhưng có thể gặp trong văn cảnh nghiên cứu động vật).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp "babiroussa" chỉ định một loài động vật cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "sanglier" (lợn rừng) để so sánh nếu nói về các loài lợn khác.

Một số từ gần giống:
  • Sanglier: Lợn rừng, thường được biết đến nhiều hơn có mặtchâu Âu.
  • Porc: Lợn, từ này dùng chung cho nhiều loại lợn hơn.
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "babiroussa". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến động vật trong tiếng Pháp như: - Avoir un cœur de lion ( trái tim của sư tử): Thể hiện sự dũng cảm. - Comme un poisson dans l'eau (Như trong nước): Thể hiện sự thoải mái trong một tình huống nào đó.

Kết luận:

Từ "babiroussa" là một thuật ngữ thú vị trong động vật học, đặc biệt khi nói về sự đa dạng sinh học của thế giới. Khi học từ này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tìm hiểu thêm về động vật môi trường sống của chúng.

{{babiroussa}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) lợn hươu

Comments and discussion on the word "babiroussa"