Characters remaining: 500/500
Translation

backboard

/'bækbɔ:d/
Academic
Friendly

Từ "backboard" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản "ván hậu" trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt bóng rổ. Đây một bề mặt phẳng được đặt phía sau rổ bóng rổ, giúp bóng có thể nảy lại khi bị ném vào. Tuy nhiên, từ này cũng có thể có nghĩa khác trong những ngữ cảnh khác.

Định nghĩa:
  1. Backboard (danh từ): Ván hoặc bề mặt phẳng được sử dụng trong thể thao, chủ yếu bóng rổ, giúp cho bóng khi ném vào có thể nảy ra ngoài hoặc vào rổ.
  2. Biến thể: Trong ngữ cảnh khác, từ "backboard" có thể được sử dụng để chỉ một bề mặt hỗ trợ hoặc nền tảng cho một hoạt động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Bóng rổ: "He made a perfect shot off the backboard." (Anh ấy đã thực hiện một ném hoàn hảo từ ván hậu.)
  2. Ngữ cảnh khác: "The team used a backboard to plan their project." (Đội đã sử dụng một ván hậu để lập kế hoạch cho dự án của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống thể thao, bạn có thể nói: "The coach emphasized the importance of using the backboard for effective scoring." (Huấn luyện viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ván hậu để ghi điểm hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Backstop: Thường dùng trong bối cảnh thể thao như bóng chày, có nghĩa một bề mặt giúp giữ bóng lại.
  • Backrest: Đây phần tựa lưng của ghế, không liên quan đến thể thao nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "backboard", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bounce back" (hồi phục) trong các ngữ cảnh khác, mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "backboard", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn. Trong thể thao, chủ yếu chỉ đến ván bóng rổ, trong khi trong các ngữ cảnh khác, có thể mang nghĩa khác.

danh từ
  1. ván hậu (xe bò...)

Comments and discussion on the word "backboard"