Characters remaining: 500/500
Translation

bacteriolysis

/bæk,tiəri'ɔlisis/
Academic
Friendly

Từ "bacteriolysis" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự tiêu diệt vi khuẩn" hoặc "sự tan vỡ của vi khuẩn". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "bacterio-" có nghĩa vi khuẩn (bacteria) "-lysis" có nghĩa sự phân hủy hay sự tan vỡ.

Giải thích đơn giản:
  • Bacteriolysis quá trình vi khuẩn bị phá hủy hoặc tan rã, thường do tác động của một loại enzyme hoặc sức mạnh của hệ miễn dịch trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The scientist studied bacteriolysis to understand how bacteria are destroyed by antibiotics."

    • (Nhà khoa học nghiên cứu về sự tiêu diệt vi khuẩn để hiểu cách vi khuẩn bị tiêu diệt bởi kháng sinh.)
  2. Câu nâng cao: "Bacteriolysis plays a crucial role in the effectiveness of certain antibacterial treatments, which target and break down bacterial cell walls."

    • (Sự tiêu diệt vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của một số phương pháp điều trị kháng khuẩn, nhắm vào phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn.)
Biến thể của từ:
  • Bacteriolytic (tính từ): Liên quan đến hoặc gây ra sự tiêu diệt vi khuẩn.
    • dụ: "Bacteriolytic enzymes are used in various medical applications to combat bacterial infections."
    • (Enzyme tiêu diệt vi khuẩn được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế để chống lại các bệnh nhiễm khuẩn.)
Các từ gần giống:
  • Lysis: Sự phân hủy, tan rã (có thể không chỉ áp dụng cho vi khuẩn còn cho các tế bào khác).
  • Bacteria: Vi khuẩn.
Từ đồng nghĩa:
  • Antibacterial action: Hành động kháng khuẩn.
  • Microbial lysis: Sự phân hủy vi sinh vật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Break down: Phá hủy (có thể dùng trong ngữ cảnh nói về sự phân hủy của tế bào hay vi khuẩn).
    • dụ: "The antibiotic works by breaking down the cell walls of the bacteria."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "bacteriolysis", bạn thường nhấn mạnh đến quá trình sinh học hoặc hóa học liên quan đến sự tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt trong các ngữ cảnh y tế nghiên cứu vi sinh vật.
  • Khác với "lysis" chung chung, "bacteriolysis" cụ thể hơn về đối tượng vi khuẩn.
danh từ
  1. sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn

Comments and discussion on the word "bacteriolysis"