Characters remaining: 500/500
Translation

badigoinces

Academic
Friendly

Từ "badigoinces" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. có nghĩa là "môi" hoặc "đôi môi", cụ thể hơn, thường được dùng khi người ta cảm thấy thèm ăn một cái gì đó ngon miệng đến mức họ liếm môi.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Badigoinces" có thể được hiểuđôi môi, nhưng trong ngữ cảnh thân mật, thường diễn tả cảm giác thèm ăn, sự hấp dẫn đối với một món ăn nào đó.

  • Câu ví dụ:

    • Quand je vois ce gâteau, je ne peux m’empêcher de me lécher les badigoinces. (Khi tôi nhìn thấy chiếc bánh đó, tôi không thể không liếm môi của mình.)
    • Les badigoinces de ce chef sont toujours en train de mijoter des plats délicieux. (Đôi môi của đầu bếp này luôn đang nấu những món ăn ngon.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Badigoinces" là một từ khá đặc biệt ít biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ "lècher" (liếm) để thể hiện hành động liên quan:
    • Je me lèche les badigoinces en pensant à ce plat. (Tôi liếm môi khi nghĩ về món ăn đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "lèvres" (môi), nhưng "lèvres" không mang yếu tố thèm ăn như "badigoinces".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "badigoinces", nhưng bạn có thể sử dụng "appétit" (thèm ăn) để diễn tả cảm giác thèm muốn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Một cụm từ có thể liên quan là "avoir l'eau à la bouche", nghĩa là "cảm thấy thèm ăn" hoặc "làm cho nước miếng chảy".
    • Ce plat est si appétissant que j’en ai l’eau à la bouche. (Món ăn này hấp dẫn đến nỗi tôi cảm thấy thèm ăn.)
Kết luận

Từ "badigoinces" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng mang lại một sắc thái thú vị về cảm giác thèm ăn. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh tính chất thân mật của .

danh từ giống cái (số nhiều)
  1. (thân mật) môi
    • S'en lécher les badigoinces
      liếm môi ( thèm)

Comments and discussion on the word "badigoinces"