Characters remaining: 500/500
Translation

baffle-board

/'bæflbɔ:d/ Cách viết khác : (baffle-wall) /'bæflwɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "baffle-board" trong tiếng Anh có nghĩa "vách cảm âm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh hoặc cách âm. Đây một loại vách ngăn được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn hoặc phản xạ âm thanh, giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong một không gian nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Baffle-board" một tấm vách được làm bằng vật liệu cách âm, thường được sử dụng trong các phòng thu âm, rạp hát, hoặc các không gian cần kiểm soát âm thanh. có thể giúp giảm thiểu tiếng vang làm cho âm thanh trong không gian đó trở nên rõ ràng hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • "The recording studio was equipped with several baffle-boards to ensure high-quality sound." (Phòng thu âm được trang bị nhiều vách cảm âm để đảm bảo âm thanh chất lượng cao.)
    • "They installed baffle-boards in the concert hall to prevent echo." (Họ đã lắp đặt vách cảm âm trong hội trường hòa nhạc để ngăn chặn tiếng vang.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực kỹ thuật âm thanh, việc sử dụng baffle-board có thể kết hợp với các thiết bị khác để tối ưu hóa không gian. dụ:
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Baffle" (danh từ): có thể chỉ một vật thể ngăn cản hoặc giảm tiếng ồn, không nhất thiết phải một tấm vách.
    • "Baffling" (tính từ): có nghĩa gây khó hiểu hoặc khó giải thích, dụ: "The math problem was baffling to the students." (Bài toán đã làm khó hiểu với các học sinh.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Soundproofing" (cách âm): thường dùng để chỉ các biện pháp hoặc vật liệu giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài.
    • "Acoustic panel" (tấm cách âm): cũng một dạng vật liệu hoặc thiết bị được sử dụng để kiểm soát âm thanh.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "baffle-board", nhưng trong ngữ cảnh âm thanh, bạn có thể sử dụng:
Tóm tắt:

Từ "baffle-board" một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến âm thanh, đặc biệt trong các lĩnh vực như âm nhạc kiến trúc.

danh từ
  1. vách cảm âm

Comments and discussion on the word "baffle-board"