Characters remaining: 500/500
Translation

balsamique

Academic
Friendly

Từ "balsamique" trong tiếng Phápmột tính từ thường được sử dụng để miêu tả các đặc tính thơm, đặc biệtliên quan đến nhựa cây hoặc các loại tinh dầumùi thơm dễ chịu. Ngoài ra, từ này cũng thường được liên kết với giấm balsamic, một loại giấm đặc trưng nguồn gốc từ Ý, nổi tiếng với hương vị thơm ngon đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Balsamique: có nghĩa là "như nhựa thơm" hoặc "thơm", thường chỉ những mùi hương dễ chịu, nhẹ nhàng, có thể gợi nhớ đến thiên nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Ce vinaigre est très balsamique." (Giấm này rất thơm ngon.)
    • đây, "balsamique" được sử dụng để mô tả vị của giấm, thường hương thơm hấp dẫn.
  2. Trong mỹ thuật:

    • "La peinture a des couleurs balsamiques." (Bức tranh những màu sắc thơm mát.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "balsamique" được dùng để mô tả một cảm giác dễ chịu từ màu sắc của bức tranh.
Các biến thể:
  • Vinaigre balsamique: Giấm balsamic, một loại giấm hương vị tinh tế được sản xuất từ nho.
  • Essence balsamique: Tinh dầu thơm, thường dùng trong liệu pháp hương liệu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aromatique: thơm, mang lại mùi hương dễ chịu.
  • Parfumé: có mùi thơm, thường được dùng để miêu tả thực phẩm hoặc sản phẩm tạo mùi.
  • Fragrant (tiếng Anh): có nghĩathơm, mùi hương dễ chịu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "balsamique" có thể được sử dụng để mô tả không gian hoặc cảm xúc:
    • "L'air était chargé d'une odeur balsamique." (Không khí tràn ngập một mùi hương thơm mát.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ thành ngữ cụ thể với "balsamique", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra câu mô tả phong phú hơn về hương vị hoặc cảm xúc.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "balsamique", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang miêu tả điều thực sự ám chỉ đến, đặc biệt nếu bạn đang nói về thực phẩm hoặc mùi hương.
tính từ
  1. như nhựa thơm, thơm

Words Mentioning "balsamique"

Comments and discussion on the word "balsamique"