Characters remaining: 500/500
Translation

bank-bill

/'bæɳkbil/
Academic
Friendly

Từ "bank-bill" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính ngân hàng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích:

"Bank-bill" (giấy bạc) thường được hiểu một loại giấy tờ giá trị do ngân hàng phát hành, được sử dụng để thanh toán hoặc giao dịch. Từ này có thể được dùng để chỉ các loại giấy bạc, tiền giấy, hoặc các công cụ tài chính khác ngân hàng phát hành.

dụ sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "I withdrew a large sum of money in bank-bills from my account."
    • (Tôi đã rút một số tiền lớn bằng giấy bạc từ tài khoản của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "The bank-bills are a secure way to carry large amounts of money."
    • (Giấy bạc một cách an toàn để mang theo số tiền lớn.)
Các biến thể của từ:
  • Banknote: Đây từ đồng nghĩa với "bank-bill" thường được sử dụng phổ biến hơn. cũng chỉ tiền giấy ngân hàng phát hành.
Các từ gần giống:
  • Currency: Tiền tệ, có thể bao gồm cả tiền giấy tiền xu.
  • Cheque: Séc, một loại giấy tờ khác được ngân hàng phát hành cho phép người sử dụng rút tiền từ tài khoản của mình.
Từ đồng nghĩa:
  • Banknote: Như đã đề cập, từ này thường được sử dụng thay thế cho "bank-bill".
  • Paper money: Tiền giấy, từ này bao gồm tất cả các loại tiền giấy không phân biệt nguồn gốc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Cash in: Nghĩa quy đổi thành tiền mặt, có thể liên quan đến việc chuyển đổi giấy bạc thành tiền mặt.
  • Break the bank: Nghĩa tiêu tốn một số tiền lớn, có thể liên quan đến việc sử dụng nhiều giấy bạc.
Lưu ý:
  • "Bank-bill" không phổ biến như "banknote" trong tiếng Anh hiện đại, vậy bạn sẽ gặp từ "banknote" thường xuyên hơn khi nói về tiền giấy.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc

Comments and discussion on the word "bank-bill"