Characters remaining: 500/500
Translation

barbarously

/'bɑ:bərəsli/
Academic
Friendly

Từ "barbarously" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách dã man, man rợ, hung ác hoặc tàn bạo." Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động không lòng nhân ái, tàn nhẫn, hoặc cực kỳ bạo lực.

Định nghĩa:
  • Barbarously (phó từ): Một cách dã man hoặc tàn bạo, không văn minh hoặc lòng nhân ái.
dụ sử dụng:
  1. Hành động tàn bạo:

    • "The animals were treated barbarously in the circus." (Các con vật bị đối xử một cách dã man trong rạp xiếc.)
  2. Hành vi con người:

    • "The war was fought barbarously, with no regard for civilian lives." (Cuộc chiến tranh diễn ra một cách tàn bạo, không quan tâm đến sinh mạng của dân thường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "barbarously" trong các ngữ cảnh nói về những hành động cực kỳ tàn nhẫn trong lịch sử, văn học, hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội.
    • "Historically, many cultures have been barbarously misunderstood by their conquerors." (Trong lịch sử, nhiều nền văn hóa đã bị hiểu nhầm một cách dã man bởi những kẻ xâm lược của họ.)
Biến thể của từ:
  • Barbaric (tính từ): Dã man, tàn bạo. dụ: "The barbaric practices of the tribe shocked the observers." (Các phong tục dã man của bộ tộc đã làm cho những người quan sát cảm thấy sốc.)
  • Barbarism (danh từ): Tình trạng dã man, hành vi tàn bạo. dụ: "Acts of barbarism have no place in a civilized society." (Các hành động dã man không chỗ đứng trong một xã hội văn minh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Savage: Dã man, tàn bạo. dụ: "The savage attack left many injured." (Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến nhiều người bị thương.)
  • Cruel: Tàn nhẫn, độc ác. dụ: "It was a cruel joke to play on someone." (Đó một trò đùa tàn nhẫn để chơi với ai đó.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Go savage": Hành động trở nên tàn bạo hoặc không kiểm soát.
phó từ
  1. dã man, man rợ
  2. hung ác, tàn bạo

Comments and discussion on the word "barbarously"