Characters remaining: 500/500
Translation

barcarole

/'bɑ:kəroul/ Cách viết khác : (barcarolle) /'bɑ:kəroul/
Academic
Friendly

Từ "barcarole" (phát âm /ˈbɑːrkəroʊl/) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại bài hát nhẹ nhàng, thường được hát bởi những người chèo thuyền. Xuất phát từ tiếng Ý "barcarola", từ này thường liên quan đến âm nhạc văn hóa Venice, nơi những người chèo thuyền thường hát để tạo không khí lãng mạn trong khi di chuyển trên các kênh.

Định nghĩa:
  • Barcarole: Bài hát đò đưa, khúc đò đưa, thường liên quan đến những người chèo thuyền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The barcarole was beautiful as we drifted along the canal." (Khúc đò đưa thật đẹp khi chúng tôi trôi dạt trên kênh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The composer’s latest work includes a barcarole that captures the essence of Venetian life." (Tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc bao gồm một khúc đò đưa thể hiện bản chất của cuộc sống Venice.)
Biến thể của từ:
  • Barcarolle: Đây một biến thể của từ "barcarole", thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển, nhất là trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Chopin Offenbach. Cả hai từ đều cùng một nghĩa nhưng "barcarolle" thường được dùng khi nói về các tác phẩm âm nhạc cụ thể.
Từ gần giống:
  • Lullaby: Bài hát ru (thường nhẹ nhàng, êm dịu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chèo thuyền).
  • Sea Shanty: Bài hát được hát trên tàu, thường nhịp điệu mạnh mẽ giai điệu dễ nhớ.
Từ đồng nghĩa:
  • Chanson: Một thể loại bài hát, thường bài hát tình cảm.
  • Ballad: Bài hát kể chuyện, thường nội dung tình cảm hoặc bi kịch.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "barcarole", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến âm nhạc như: - "To sing one's heart out": Hát hết mình, thường mang nghĩa hát rất say mê. - "To set the tone": Đặt tâm trạng, không khí cho một sự kiện hay tình huống nào đó.

Kết luận:

Từ "barcarole" không chỉ một bài hát đơn giản còn chứa đựng cả sự lãng mạn hình ảnh của cuộc sống trên nước.

danh từ
  1. bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành -ni-)
  2. (âm nhạc) khúc đò đưa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "barcarole"