Characters remaining: 500/500
Translation

barracoon

/,bærə'ku:n/
Academic
Friendly

Từ "barracoon" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "baracón", thường được sử dụng để chỉ một loại trại hoặc nhà kho người ta nhốt nô lệ trước khi họ được đưa đi bán hoặc làm việc. Cụ thể, "barracoon" thường được dùng để chỉ các địa điểmvùng Tây Phi nơi nô lệ bị giam giữ trước khi bị đưa qua Đại Tây Dương.

Định nghĩa:
  • Barracoon (danh từ): Trại nhốt nô lệ, trại giam khổ sai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The captured slaves were held in a barracoon until they were shipped to America." (Những nô lệ bị bắt giữ đã bị nhốt trong một barracoon cho đến khi họ được đưa tới Mỹ.)

  2. Câu nâng cao: "Historians have documented the harsh conditions inside barracoons, where enslaved individuals awaited their fate." (Các nhà sử học đã ghi chép lại những điều kiện khắc nghiệt bên trong các barracoon, nơi những người bị nô lệ chờ đợi số phận của họ.)

Những cách sử dụng khác:
  • Barracoon không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong văn học hoặc các tài liệu lịch sử khi nói về chế độ nô lệ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slave pen: (trại nhốt nô lệ) cũng chỉ nơi nô lệ bị giam giữ.
  • Holding cell: (phòng giam) có thể chỉ chung nơi giam giữ nhưng không nhất thiết phải nơi giam nô lệ.
Chú ý:
  • "Barracoon" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
  • Cách dùng từ này có thể gây cảm giác nặng nề liên quan đến lịch sử nô lệ những đau khổ con người đã trải qua.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "barracoon" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc giam giữ hoặc nô lệ trong văn học hoặc tài liệu nghiên cứu.

danh từ
  1. trại nhốt nô lệ, trại giam khổ sai

Comments and discussion on the word "barracoon"