Characters remaining: 500/500
Translation

bashfulness

/'bæʃfulnis/
Academic
Friendly

Từ "bashfulness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự rụt rè", "sự bẽn lẽn", hay "sự e lệ". thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy ngại ngùng, không tự tin, hoặc xấu hổ trong các tình huống xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Bashfulness thể hiện cảm giác không thoải mái khi phải giao tiếp hoặc thể hiện bản thân trước người khác. Người tính cách bashful thường tránh xa sự chú ý có thể cảm thấy khó khăn khi phải nói chuyện với người lạ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her bashfulness made it hard for her to speak in front of the class."
    • (Sự bẽn lẽn của ấy khiến khó nói trước lớp học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his intelligence, his bashfulness often hindered him from participating in discussions."
    • (Mặc dù rất thông minh, nhưng sự rụt rè của anh ấy thường cản trở anh tham gia vào các cuộc thảo luận.)
Các biến thể của từ:
  • Bashful (tính từ): Có nghĩa "rụt rè", "bẽn lẽn".

    • dụ: "She is a bashful girl who prefers to stay in the background." ( ấy một gái rụt rè, thích ở lại phía sau.)
  • Bashfully (trạng từ): Hành động một cách rụt rè.

    • dụ: "He bashfully accepted the compliment." (Anh ấy một cách rụt rè chấp nhận lời khen.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shyness: Sự e lệ, sự nhút nhát.
  • Timidity: Sự nhút nhát, thiếu tự tin.
  • Reticence: Sự kín đáo, không thích bày tỏ cảm xúc.
Idioms phrasal verbs:
  • "To come out of one's shell": Nghĩa đen "ra khỏi vỏ của mình", dùng để chỉ việc một người trở nên tự tin hơn không còn nhút nhát.

    • dụ: "After a few weeks, she finally came out of her shell and started making friends." (Sau vài tuần, ấy cuối cùng đã ra khỏi vỏ của mình bắt đầu kết bạn.)
  • "To break the ice": Nghĩa bắt đầu một cuộc trò chuyện trong một tình huống ngại ngùng.

danh từ
  1. sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ

Synonyms

Comments and discussion on the word "bashfulness"