Characters remaining: 500/500
Translation

basicité

Academic
Friendly

Từ "basicité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính kiềm" trong lĩnh vực hóa học. Đâymột thuật ngữ quan trọng để mô tả khả năng của một chất hóa học để tạo ra ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch, hoặc khả năng trung hòa axit.

Định Nghĩa:
  • Basicité: là mức độ kiềm của một dung dịch, thể hiện khả năng của trong việc phản ứng với axit. Nếu một chất basicité cao, sẽ khả năng trung hòa axit tốt.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Trung bình:

    • "L'eau de mer a une basicité relativement élevée." (Nước biển tính kiềm tương đối cao.)
  2. Nâng cao:

    • "La basicité d'une solution peut être mesurée avec un pH-mètre." (Tính kiềm của một dung dịch có thể được đo bằng máy đo pH.)
Các Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Basique (tính từ): có nghĩa là "kiềm" hoặc "cơ bản". Ví dụ: "Une solution basique peut neutraliser un acide." (Một dung dịch kiềm có thể trung hòa một axit.)
  • Acidité (danh từ): ngược lại với basicité, có nghĩa là "tính axit". Ví dụ: "L'acidité des plantes varie selon le type de sol." (Tính axit của cây trồng thay đổi theo loại đất.)
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Alcalinité: có nghĩa tương tự với basicité, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ mức độ kiềm của một dung dịch.
Cụm Từ Thành Ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "basicité", nhưng trong hóa học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Solution tampon": dung dịch đệm, giúp duy trì pH ổn định trong phản ứng hóa học.

Chú Ý:

Khi học về basicité, bạn cũng nên chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến , như nhiệt độ nồng độ của các ion trong dung dịch. Việc hiểu về basicité không chỉ giúp bạn trong hóa học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như sinh học môi trường.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) tính kiềm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "basicité"