Characters remaining: 500/500
Translation

basidium

/bə'sidiəm/
Academic
Friendly

Từ "basidium" (số nhiều: "basidia") một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học, đặc biệt khi nói về nấm. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Basidium một cấu trúc hình chóp nấm sản xuất để tạo ra bào tử (spores). Đây phần quan trọng trong chu kỳ sống của một số loại nấm, đặc biệt nấm thuộc lớp Basidiomycetes, như nấm ăn nấm độc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The basidium is essential for the reproduction of certain fungi."
    • (Cấu trúc basidium rất quan trọng cho quá trình sinh sản của một số loại nấm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the life cycle of basidiomycetes, the basidium plays a crucial role in the formation of basidiospores."
    • (Trong chu kỳ sống của nấm basidiomycetes, basidium đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bào tử basidiospore.)
Biến thể của từ:
  • Basidia: Số nhiều của basidium, dùng khi nói đến nhiều cấu trúc này.
  • Basidiospore: Bào tử được sản xuất từ basidium.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypha: một phần của cơ thể nấm, thường được gọi là sợi nấm, khác với basidium hypha không phải cấu trúc tạo bào tử.
  • Fungus: Nấm, thuật ngữ chung cho tất cả các loại nấm, bao gồm cả những loại basidium.
Idioms Phrasal verbs:

Từ "basidium" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan. Tuy nhiên, trong lĩnh vực sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Spores production": Sản xuất bào tử. - "Fungal reproduction": Sinh sản của nấm.

Lưu ý:
  • Từ "basidium" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật, vậy nếu bạn đang học về sinh học hoặc thực vật học, hãy chú ý đến cách sử dụng từ này trong các tài liệu chuyên môn.
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia
  1. (thực vật học) đảm của nấm

Comments and discussion on the word "basidium"