Characters remaining: 500/500
Translation

basketry

/'bɑ:skitri/ Cách viết khác : (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/
Academic
Friendly

Từ "basketry" trong tiếng Anh có nghĩa "nghề đan rổ, ". Đây một danh từ chỉ về nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm ra các vật dụng từ các vật liệu mềm dẻo như cây, dây, hoặc những chất liệu tự nhiên khác. Những sản phẩm từ nghề basketry có thể bao gồm các loại giỏ, rổ, hay những đồ trang trí khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She learned the art of basketry from her grandmother.
    • ( ấy đã học nghệ thuật đan rổ từ của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The cultural significance of basketry can be observed in many indigenous communities where it is not only a craft but also a means of storytelling and preserving traditions.
    • (Ý nghĩa văn hóa của nghề đan rổ có thể được quan sát trong nhiều cộng đồng bản địa, nơi không chỉ một nghề thủ công còn một phương tiện để kể chuyện bảo tồn truyền thống.)
Biến thể của từ:
  • Basket (danh từ): cái rổ, cái giỏ.
    • dụ: I bought a basket for the picnic. (Tôi đã mua một cái giỏ cho buổi ngoại.)
  • Bask (động từ): tắm nắng, tận hưởng sự thoải mái.
    • dụ: The cat likes to bask in the sunlight. (Con mèo thích tắm nắng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Weaving (đan) có thể liên quan đến basketry, nhưng thường dùng để chỉ việc dệt vải.
  • Craft (nghề thủ công): Một từ chung hơn chỉ về các loại hình nghệ thuật thủ công, bao gồm basketry.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến từ "basketry", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs liên quan đến việc làm đồ thủ công như: - Craft out: tạo ra một thứ đó bằng tay. - dụ: She crafted out a beautiful basket for the festival. ( ấy đã tạo ra một cái giỏ đẹp cho lễ hội.)

Tóm lại:

"Basketry" một từ chỉ nghề đan rổ, , không chỉ đơn thuần một kỹ thuật, còn mang ý nghĩa văn hóa nghệ thuật trong nhiều nền văn hóa khác nhau.

danh từ
  1. nghề đan rổ
  2. rổ

Comments and discussion on the word "basketry"