Characters remaining: 500/500
Translation

bataclan

Academic
Friendly

Từ "bataclan" trong tiếng Pháp có nghĩa gốcmột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ sự lộn xộn, đồ đạc lủng củng hoặc những thứ không cần thiết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật mang tính chất hài hước.

Định nghĩa:
  • Bataclan (danh từ giống đực): chỉ sự lộn xộn, đồ đạc không gọn gàng, có thểnhững thứ lộn xộn trong nhà hoặc bất kỳ thứ không được sắp xếp ngăn nắp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "Après la fête, il y avait du bataclan dans le salon."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Je ne peux pas travailler ici, il y a trop de bataclan sur mon bureau."
  3. Chỉ sự lộn xộn trong một tình huống khác:

    • "Quand les enfants sont à la maison, il y a toujours du bataclan dans la cuisine."
Các biến thể từ gần giống:
  • "Bazar": cũng có nghĩasự lộn xộn nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn thường chỉ đến một nơi bán hàng hóa hỗn độn.
  • "Chambouler": động từ này có nghĩa là làm rối tung lên, làm lộn xộn.
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Mettre le bazar": có nghĩalàm cho mọi thứ trở nên lộn xộn.
  • "Être dans le flou": nghĩa đen là "ở trong sự mơ hồ", thường được dùng để chỉ một tình huống không rõ ràng hoặc lộn xộn.
Cách sử dụng:

Từ "bataclan" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật không trang trọng. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về những thứ không cần thiết hoặc không gọn gàng trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) đồ đạc lủng củng
    • et tout le bataclan
      những cái còn lại những cái khác

Comments and discussion on the word "bataclan"