Characters remaining: 500/500
Translation

battle-cry

/'bætlkrai/
Academic
Friendly

Từ "battle-cry" trong tiếng Anh được hiểu một danh từ, có nghĩa "lời kêu gọi chiến đấu" hoặc "khẩu hiệu" thường được sử dụng để khích lệ tinh thần trong các tình huống chiến đấu hoặc cạnh tranh. Đây một từ ghép, trong đó "battle" có nghĩa "trận chiến," còn "cry" có nghĩa "kêu gọi" hoặc "tiếng kêu."

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:

    • dụ: "The soldiers shouted their battle-cry as they charged into battle." (Các binh sĩ đã vang lời kêu gọi chiến đấu khi họ xông vào trận chiến.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh:

    • dụ: "The team's battle-cry inspired them to play harder and win the game." (Lời kêu gọi chiến đấu của đội đã truyền cảm hứng cho họ chơi quyết liệt hơn giành chiến thắng trong trận đấu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Battle (n): Trận chiến.
  • Cry (v): Kêu, hò hét.
  • War cry: Một từ gần giống khác, thường được sử dụng để chỉ một tiếng kêu tương tự nhưng mang tính chất rộng hơn, có thể không chỉ trong bối cảnh chiến đấu còn trong các cuộc xung đột hoặc cạnh tranh khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Slogan: Khẩu hiệu, thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo hoặc chính trị.
  • Motto: Châm ngôn, thường phản ánh giá trị hoặc niềm tin của một cá nhân hoặc tổ chức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "battle-cry" có thể được sử dụng để thể hiện quyết tâm hoặc tinh thần của một nhóm, dụ như trong các phong trào xã hội hoặc chính trị.
    • dụ: "The activist group's battle-cry for justice resonated with many in the community." (Lời kêu gọi chiến đấu của nhóm nhà hoạt động công lý đã vang lên với nhiều người trong cộng đồng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stand and fight: Đứng lên chiến đấu, nghĩa không bỏ cuộc khi đối mặt với khó khăn.
  • Fight the good fight: Đấu tranh cho điều đúng đắn, thường được sử dụng khi khuyến khích ai đó kiên trì trong một cuộc chiến khó khăn.
danh từ
  1. lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận
  2. khẩu hiệu

Comments and discussion on the word "battle-cry"