Characters remaining: 500/500
Translation

bean-sprouts

/'bi:nsprauts/
Academic
Friendly

Từ "bean-sprouts" trong tiếng Anh được dịch "mầm đậu" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ những mầm cây mọc lên từ hạt đậu, thường được sử dụng trong ẩm thực. Mầm đậu thường vị giòn, nhẹ thường được thêm vào các món ăn như món xào, salad hoặc soup.

Định nghĩa:
  • Bean-sprouts (mầm đậu): phần mầm của các loại đậu như đậu xanh, đậu nành, thường được dùng làm thực phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to add bean-sprouts to my stir-fried vegetables."
    • (Tôi thích thêm mầm đậu vào món rau xào của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The nutritional benefits of bean-sprouts make them a popular choice in many Asian cuisines."
    • (Lợi ích dinh dưỡng của mầm đậu khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á.)
Biến thể của từ:
  • Mầm đậu xanh: "mung bean sprouts"
  • Mầm đậu nành: "soybean sprouts"
Từ gần giống:
  • Sprout (mầm): Từ này chỉ chung về các mầm cây, không chỉ riêng mầm đậu.
  • Seedling (cây con): Chỉ cây non được phát triển từ hạt, nhưng không chỉ định mầm của đậu.
Từ đồng nghĩa:
  • Shoot: Cũng chỉ các mầm non của cây, nhưng thường không chỉ riêng về đậu.
  • Germinate (nảy mầm): Hành động của việc hạt giống phát triển thành mầm.
Idioms/phrased verbs:
  • "To sprout up": Nghĩa phát triển nhanh chóng, có thể dùng trong ngữ cảnh không liên quan đến thực vật, dụ: "New businesses are sprouting up everywhere in the city." (Các doanh nghiệp mới đang nảy nở khắp nơi trong thành phố.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bean-sprouts", bạn nên phân biệt giữa các loại mầm khác nhau, mỗi loại hương vị cách chế biến riêng. Ngoài ra, "bean-sprouts" thường được sử dụng trong các món ăn nhất định, vậy nếu bạn nói về các loại rau khác, hãy sử dụng từ phù hợp hơn như "vegetables" (rau củ).

danh từ
  1. giá (đậu tương...)

Comments and discussion on the word "bean-sprouts"