Từ "beautifier" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người làm đẹp" hoặc "người tô điểm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc người có khả năng làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn.
Người làm đẹp: "Beautifier" có thể dùng để chỉ những người làm công việc liên quan đến làm đẹp, như thợ trang điểm hay nhà tạo mẫu tóc.
Sản phẩm làm đẹp: Từ này cũng có thể chỉ các sản phẩm giúp cải thiện vẻ ngoài, như mỹ phẩm hoặc kem dưỡng da.
Beautify (động từ): Có nghĩa là làm cho đẹp hơn.
Beautiful (tính từ): Có nghĩa là đẹp.
Beautician: Người làm nghề làm đẹp chuyên nghiệp, thường là thợ trang điểm hoặc người chăm sóc da.
Cosmetologist: Chuyên gia trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da, tóc.
"Beauty is in the eye of the beholder": Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn, nghĩa là cái đẹp có thể được cảm nhận khác nhau bởi mỗi người.
"To beautify oneself": Làm đẹp cho bản thân, thường là bằng cách sử dụng sản phẩm làm đẹp hoặc trang điểm.
Từ "beautifier" không chỉ mang nghĩa đơn giản là người làm đẹp mà còn có thể chỉ các sản phẩm hoặc hành động làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn.