Characters remaining: 500/500
Translation

bedstead

/'bedsted/
Academic
Friendly

Từ "bedstead" trong tiếng Anh có nghĩa "khung giường". Đây phần cấu trúc của chiếc giường, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để nâng đỡ đệm tạo thành một chiếc giường hoàn chỉnh. Khung giường không bao gồm đệm, chăn, hay gối.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new bedstead for my bedroom."
    • (Tôi đã mua một khung giường mới cho phòng ngủ của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The ornate bedstead in the antique shop caught my eye immediately."
    • (Khung giường trang trí cầu kỳ trong cửa hàng đồ cổ đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bed: Từ này có nghĩa "giường", bao gồm cả khung giường, đệm tất cả.
  • Bedding: Đây từ chỉ các vật dụng trên giường như chăn, ga trải giường.
  • Bedframe: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "bedstead", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bedframe: Như đã đề cập, đây từ đồng nghĩa phổ biến với "bedstead".
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Sleep tight": Câu này thường được sử dụng để chúc người khác ngủ ngon. Không liên quan trực tiếp đến "bedstead", nhưng thường được nói khi ai đó đã chuẩn bị đi ngủ trên giường.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Get into bed": Có nghĩa leo lên giường, thường để nghỉ ngơi hoặc ngủ.
  • "Make the bed": Có nghĩa dọn dẹp giường, sắp xếp chăn gối gọn gàng.
Kết luận

Tóm lại, "bedstead" một từ chỉ khung giường, phần cấu trúc chính của chiếc giường. Bạn có thể thấy từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến nội thất hoặc trang trí nhà cửa.

danh từ
  1. khung giường

Words Containing "bedstead"

Comments and discussion on the word "bedstead"